Các nghiên cứu ngày càng khám phá ra những lợi ích sức khỏe tiềm năng của củ nghệ, củng cố vị thế của nghệ như một ‘kho báu’ trong lĩnh vực phát triển các phương thuốc tự nhiên trong chăm sóc sức khỏe… 1. Củ nghệ - người bệnh nào nên bổ sung? - Người bệnh viêm đau khớp Nghệ giúp giảm viêm, giảm đau khớp. Một nghiên cứu được công bố trên BMC cho thấy, việc bổ sung curcumin vào chế độ ăn hàng ngày có thể giúp làm giảm cơn đau do viêm xương khớp. Nghiên cứu trên nhóm người có triệu chứng của bệnh thoái hóa khớp gối, ít nhất là ở mức độ trung bình và cần được điều trị bằng thuốc chống viêm không steroid. Kết quả cho thấy curcumin có hiệu quả tương tự như thuốc chống viêm và có thể là phương pháp điều trị thay thế cho những bệnh nhân không dung nạp được tác dụng phụ của thuốc. Củ nghệ là một phương thuốc tự nhiên trong chăm sóc sức khỏe. - Người bệnh vảy nến Bệnh vẩy nến là một tình trạng tự miễn dịch mạn tính đặc trưng bởi các mảng đỏ, ngứa và có vảy trên da… ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới, làm giảm đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người mắc. Mặc dù không có cách chữa khỏi bệnh vẩy nến, nhưng có nhiều phương pháp điều trị khác nhau nhằm kiểm soát các triệu chứng, giảm bùng phát. Trong những năm gần đây, ngày càng có nhiều sự quan tâm đến lợi ích tiềm tàng của các biện pháp khắc phục tự nhiên, bao gồm nghệ, trong việc kiểm soát bệnh vẩy nến. Được biết đến với đặc tính chống viêm, chống oxy hóa và điều hòa miễn dịch, nghệ là ứng cử viên đầy hứa hẹn để kiểm soát các tình trạng viêm như bệnh vẩy nến. Hơn nữa, bằng cách giảm viêm, nghệ cũng có thể giúp làm giảm các triệu chứng như đỏ, sưng và ngứa liên quan đến tổn thương vẩy nến. - Người bệnh đái tháo đường Bệnh tiểu đường là một rối loạn chuyển hóa mạn tính đặc trưng bởi lượng đường trong máu cao do kháng insulin hoặc sản xuất insulin không đủ. Kiểm soát bệnh tiểu đường hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa thuốc, chế độ ăn uống và thay đổi lối sống. Các biện pháp khắc phục tự nhiên như dùng nghệ đã được chú ý, vì những lợi ích tiềm năng của chúng trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường trong nhiều năm qua. Viêm mạn tính là yếu tố chính dẫn đến tình trạng kháng insulin, có thể dẫn đến bệnh tiểu đường loại 2. Tác dụng chống viêm mạnh mẽ của curcumin giúp giảm viêm bằng cách ức chế các cytokine và enzyme gây viêm, do đó cải thiện độ nhạy insulin, cho phép cơ thể hạ thấp lượng đường trong máu tốt hơn. Curcumin giúp cải thiện độ nhạy insulin, cho phép cơ thể hạ thấp lượng đường trong máu. - Người bệnh ung thư Ung thư vẫn là một thách thức về sức khỏe trên toàn cầu, với hàng triệu sinh mạng bị ảnh hưởng mỗi năm. Trong khi những tiến bộ trong các phương pháp điều trị thông thường đã được cải thiện trong những năm qua, thì mối quan tâm ngày càng tăng đối với các phương pháp tiếp cận bổ sung và thay thế để phòng ngừa và quản lý ung thư. Trong số các phương pháp tiếp cận này, nghệ đã thu hút sự chú ý vì tác dụng phòng ngừa ung thư tiềm tàng của nó: - Tính chất chống viêm và chống oxy hóa: Viêm mạn tính và stress oxy hóa là những tác nhân chính gây ra và tiến triển của ung thư. Tính chất chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ của curcumin khiến nghệ trở thành đồng minh đáng tin cậy trong việc phòng ngừa ung thư. Bằng cách loại bỏ các gốc tự do và ức chế các con đường gây viêm, curcumin giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương DNA và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. - Ức chế sự phát triển và di căn của khối u: Một số nghiên cứu đã chỉ ra Curcumin đã được chứng minh là có tác dụng chống ung thư thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm ức chế sự tăng sinh tế bào khối u, gây ra apoptosis (chết tế bào theo chương trình) và ức chế sự hình thành mạch máu mới (hình thành các mạch máu mới để hỗ trợ sự phát triển của khối u). Ngoài ra, curcumin có thể ngăn chặn sự xâm lấn và di căn của tế bào ung thư bằng cách điều chỉnh các con...
16/10/2024
Đọc thêm »Nếu lo sợ đồ ăn vặt sẽ làm tăng lượng đường huyết trong máu, bạn có thể tham khảo các món này. Nhiều bệnh nhân tiểu đường khi biết mình bị bệnh, họ nghĩ cả đời này sẽ không còn cơ hội được ăn vặt. Trên thực tế, người bệnh tiểu đường hoàn toàn có thể ăn vặt, thậm chí ăn thoải mái một số thực phẩm đặc biệt. Dưới đây là 7 món ăn vặt thích hợp cho người bị tiểu đường, ăn nhiều mà không sợ lượng đường trong máu tăng cao. 1. Trứng luộc Một quả trứng luộc chứa khoảng 6 – 7g protein và 70 kcal năng lượng. Người mắc bệnh tiểu đường có thể ăn 1 quả trứng luộc mỗi ngày, nó rất bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe. Nên vớt trứng ra sau khi nước sôi khoảng 7 phút, lúc này trứng ở trạng thái lòng đào, rất bổ dưỡng. 2. Các loại hạt Các loại hạt như mắc ca, óc chó, hạt dẻ, hạnh nhân có nhiều chất xơ và khoáng chất, ngoài ra còn chứa axit béo không bão hòa lành mạnh và protein, có giá trị dinh dưỡng cao. Khi ăn các loại hạt này, người bị tiểu đường còn có thể phòng ngừa các bệnh về tim và mạch máu não nếu ăn một cách điều độ. 3. Bánh quy ngũ cốc nguyên hạt Đây là món ăn nhẹ lành mạnh thích hợp cho bệnh nhân tiểu đường. Nó được làm từ bột kiều mạch nguyên cám, ngũ cốc nguyên hạt và các thành phần khác, rất giàu chất dinh dưỡng như chất xơ, vitamin, khoáng chất. Những thành phần này giúp điều hòa lượng đường trong máu, giảm cholesterol và ngăn ngừa sự khởi phát của các biến chứng bệnh tiểu đường. Loại bánh này không chỉ giòn, thơm ngon mà còn mang lại cảm giác no, có thể dùng làm món ăn nhẹ giữa các bữa ăn hoặc thay thế một phần thức ăn chính. Đối với những người mắc bệnh tiểu đường, việc lựa chọn đồ ăn nhẹ lành mạnh là một phần quan trọng để kiểm soát lượng đường trong máu và bảo vệ sức khỏe. 4. Đậu phụ khô Đậu phụ khô có vị tương tự như giăm bông nhưng lại giàu chất dinh dưỡng, thích hợp dùng làm món ăn vặt. Tuy nhiên, những người mắc bệnh tiểu đường cần ăn uống điều độ nhằm kiểm soát tổng lượng calo trong ngày. Tốt nhất nên ăn đậu phụ khô ít muối và không đường. 5. Dưa chuột Dưa chuột chỉ chứa 15 kcal trên 10g, hàm lượng chất xơ cao, không chỉ làm lượng đường trong máu tăng chậm mà còn không dễ tăng cân sau khi ăn. Vì vậy, người bị tiểu đường không cần phải lo lắng về việc lượng đường trong máu sau khi ăn. Họ cũng có thể xem đây là món ăn nhẹ mỗi khi đói bụng. 6. Cà chua Cà chua cũng là loại thực phẩm ít kcal, ít làm tăng lượng đường trong máu. Tốt nhất người bị tiểu đường nên ăn cà chua trái lớn, bởi loại cà chua bi (trái nhỏ) có lượng đường cao hơn.
16/10/2024
Đọc thêm »Người bệnh tiểu đường có thể dùng cỏ ngọt như một chất thay thế chất ngọt và có thể giúp ngăn ngừa các bệnh tim mạch ở những bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường lâu năm. Người bệnh tiểu đường dùng cỏ ngọt có tốt không? Cỏ ngọt hay còn gọi là cỏ đường, cúc ngọt, là một loại cỏ có vị ngọt tự nhiên. Cây thường được dùng như một cách thay thế đường kính ăn hằng ngày cho người bệnh tiểu đường. Lá và búp cây là bộ phận được sử dụng làm thuốc trong y học và công nghệ chế biến thực phẩm. Cỏ ngọt có thể dùng để thay thế đường ngọt. Ảnh minh họa Cỏ ngọt có hàm lượng chất sắt và chất xơ tốt, được dùng như một loại trà dành cho những người bị bệnh tiểu đường, béo phì hoặc cao huyết áp. Một thí nghiệm được tiến hành trên 40 bệnh nhân cao huyết áp độ tuổi 50, cho thấy, loại trà này có tác dụng lợi tiểu, người bệnh thấy dễ chịu, ít đau đầu, huyết áp tương đối ổn định. Trong công nghiệp thực phẩm, cỏ ngọt được dùng để pha chế làm tăng độ ngọt mà không làm tăng năng lượng của thực phẩm. Ngoài ra, loại cây này còn được dùng trong chế biến mỹ phẩm, chẳng hạn sữa làm mượt tóc, kem làm mềm da. Nó vừa có tác dụng nuôi dưỡng tất cả các mô, tái tạo làn da mới vừa chống nhiễm khuẩn, trừ nấm. Bất ngờ công dụng của cỏ ngọt với người bệnh tiểu đường Hỗ trợ hạ đường huyết Cỏ ngọt có vị ngọt tự nhiên nhưng lại không chứa calo và carbohydrate, do đó không làm tăng lượng đường trong máu sau khi tiêu thụ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với người bị tiểu đường hoặc đang muốn kiểm soát cân nặng. Cỏ ngọt cũng có thể giúp cải thiện độ nhạy insulin của cơ thể, tức là giúp tế bào đáp ứng tốt hơn với insulin, từ đó hấp thụ glucose hiệu quả hơn và giảm lượng đường trong máu. Bạn có thể sử dụng 2-3 lá cỏ ngọt tươi hoặc 1-2 muỗng cà phê lá cỏ ngọt khô pha trà uống 2-3 lần mỗi ngày sẽ giúp kiểm soát đường huyết. Lá và búp cây cỏ ngọt được sử dụng làm thuốc trong y học. Ảnh minh họa Ngăn ngừa cao huyết áp Cỏ ngọt không chứa natri, một chất có thể làm tăng huyết áp nếu tiêu thụ quá nhiều. Vì vậy, thay thế đường bằng cỏ ngọt có thể giúp giảm lượng natri hấp thụ vào cơ thể, góp phần kiểm soát huyết áp. Một số nghiên cứu cho thấy cỏ ngọt có thể có tác dụng lợi tiểu nhẹ, giúp tăng cường đào thải nước và natri ra khỏi cơ thể qua đường tiểu. Điều này có thể giúp giảm thể tích máu và giảm áp lực lên thành mạch máu, từ đó hạ huyết áp. Hỗ trợ giảm cân Một trong những ưu điểm tuyệt vời của cỏ ngọt chính là hàm lượng calo gần như bằng 0. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể thoải mái thưởng thức vị ngọt của nó mà không cần lo lắng về việc tăng cân. Đối với những người đang trong quá trình giảm cân hoặc muốn duy trì một vóc dáng khỏe mạnh, cỏ ngọt thực sự là một lựa chọn hoàn hảo thay thế cho đường và các chất tạo ngọt nhân tạo khác. Bạn không còn phải từ bỏ những món ăn, thức uống yêu thích chỉ vì sợ hấp thụ quá nhiều calo. Với cỏ ngọt, bạn có thể tự tin tận hưởng vị ngọt mà không phải đắn đo về ảnh hưởng đến cân nặng của mình. Tốt cho sức khỏe tim mạch Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng cỏ ngọt có khả năng hỗ trợ giảm huyết áp và cholesterol, hai yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh tim mạch. Điều này có được là do cỏ ngọt không chứa calo hay chất béo, đồng thời có thể có tác động tích cực đến việc điều hòa huyết áp. Bằng cách thay thế đường bằng cỏ ngọt trong chế độ ăn uống hàng ngày, bạn không chỉ kiểm soát được lượng đường nạp vào cơ thể mà còn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nguy hiểm như đột quỵ, đau tim và các biến chứng khác. Bảo vệ răng miệng Một ưu điểm vượt trội của cỏ ngọt so với đường thông thường là khả năng bảo vệ sức khỏe răng miệng của bạn. Không giống như đường, cỏ ngọt không cung cấp thức ăn cho vi khuẩn gây sâu răng, vì vậy nó không góp phần vào quá trình hình thành các mảng bám...
16/10/2024
Đọc thêm »Người bệnh tiểu đường có thể ăn được khế ngọt vì loại quả này có khả năng hỗ trợ kiểm soát lượng đường huyết của cơ thể. Người bệnh tiểu đường có ăn được khế được không? Khế là một loại trái cây quen thuộc của người dân Việt, được xem là một loại quả lành tính và được nhiều người ưa thích. Quả khế có vị ngọt pha lẫn một ít chua, mùi thanh nhẹ, hàm lượng đường ít và có nhiều chất xơ. Loại quả này chủ yếu chứa các vitamin và khoáng chất có lợi, hầu như không có chất béo. Đặc biệt trong khế chứa thành phần có đặc tính chống oxi hóa cao. Với khế ngọt, người bệnh tiểu đường có thể ăn được vì loại quả này có khả năng hỗ trợ tốt trong việc kiểm soát lượng đường huyết của cơ thể. Đặc biệt, loại trái cây này cũng cung cấp cho chúng ta rất nhiều vitamin C cùng các chất dinh dưỡng khác có ích cho vấn đề nâng cao thể trạng. Ảnh minh họa Lợi ích khi người bệnh tiểu đường ăn khế ngọt Hạn chế tăng huyết áp đột ngột Chất xơ trong khế ngọt là hoạt chất có tác dụng rất tốt trong việc ngăn cản quá trình hấp thụ trực tiếp glucose có trong thức ăn, nhờ đó hạn chế được tình trạng tăng đường huyết đột ngột. Góp phần ngăn ngừa biến chứng bệnh tiểu đường Vitamin C có trong khế ngọt giúp chống oxy hóa rất tốt, đặc biệt có lợi trong việc ngăn chặn và làm chậm quá trình lão hóa của các tế bào trong cơ thể. Đặc biệt, với bệnh nhân bị tiểu đường thì việc cung cấp một lượng vitamin C đủ sẽ làm chậm quá trình xảy ra nguy cơ biến chứng do tiểu đường. Giúp ổn định huyết áp, tim mạch Kali và sắt là 2 loại khoáng chất được đánh giá cao trong giá trị dinh dưỡng từ khế. Trong đó, kali là chất có tác dụng duy trì huyết áp, giảm nguy cơ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như suy tim, đột quỵ. Sắt có trong khế giúp tăng sản sinh máu, việc đẩy nhanh quá trình tạo máu, nhanh chóng vận chuyển oxi đi khắp cơ thể. Người bệnh tiểu đường dùng khế thế nào tốt nhất? Ảnh minh họa Cũng như với bất kì loại thực phẩm nào khác, bạn hãy ăn khế ở mức độ vừa phải. Bởi nếu cơ thể được dung nạp quá nhiều vitamin C cũng có thể gây tác dụng ngược. Đồng thời bạn cũng cần lưu ý rằng, tuyệt đối không nên ăn khế lúc đói vì điều đó có thể khiến bạn mắc phải chứng đau dạ dày, gây ảnh hưởng không tốt cho sức khoẻ. Cách sơ chế quả khế chua tươi: Khế rửa sạch, thái mỏng, phơi trong bóng mát cho đến khi khô và đem cất dùng dần. Liều dùng: Mỗi ngày một vốc khế khô, cho vào nửa lít nước, đun cho đến khi còn phân nửa lượng nước ban đầu là dùng được. Ngoài áp dụng bài thuốc trị tiểu đường trên, bạn có thể dùng khế thường xuyên để chế biến món ăn như canh chua, làm rau sống, món kho,… Ai không nên ăn khế? Người bị đau dạ dày Bạn không nên ăn khế trước bữa ăn vì vị chua của nó sẽ kích thích dạ dày tiết ra acid khi đang rỗng, gây ra việc phá hủy các niêm mạc dạ dày và các bệnh lý về dạ dày, nếu kéo dài tình trạng này có thể dẫn đến ung thư niêm mạc dạ dày. Gây khó tiêu Hàm lượng chất xơ trong quả khế khá cao nên ăn khế rất tốt cho hệ tiêu hóa, tuy nhiên nếu ăn quá nhiều khế sẽ cản trở tiêu hóa gây ra chứng đầy bụng, khó tiêu. Gây sỏi thận Trong quả khế chứa một lượng nhỏ axit oxalic-một trong những nguyên nhân gây sỏi thận ở người. Đối với những người thận yếu sẽ không đào thải được loại axit này dẫn đến tình trạng sỏi thận.
16/10/2024
Đọc thêm »Bệnh tiểu đường loại 1 không liên quan đến đường, nhưng loại 2 liên quan đến lối sống và chế độ ăn uống. Lượng đường cao có thể gây béo phì và kháng insulin, tăng nguy cơ bệnh tiểu đường loại 2. Hạn chế đường và duy trì chế độ ăn cân bằng để giảm nguy cơ. Theo The Times of India, từ những viên kẹo ngọt ngào đến các loại bánh ngọt hấp dẫn, nhu cầu về đồ ăn vặt có đường là rất lớn và khó có thể cưỡng lại. Tuy nhiên, trong bối cảnh sức khỏe ngày càng được chú trọng, đặc biệt là vấn đề bệnh tiểu đường, việc hiểu rõ ảnh hưởng của việc tiêu thụ đường đến nguy cơ mắc bệnh mãn tính này là vô cùng quan trọng. Lượng đường cao có thể gây béo phì và kháng insulin, tăng nguy cơ bệnh tiểu đường loại 2. Ảnh: iStock Dưới đây là mối liên hệ giữa lượng đường tiêu thụ và bệnh tiểu đường, đồng thời khám phá sự thật đằng sau vấn đề này. Mối liên hệ giữa đường và bệnh tiểu đường là gì? Một trong những câu hỏi thường gặp nhất là liệu việc tiêu thụ quá nhiều đường có thể trực tiếp dẫn đến bệnh tiểu đường hay không. Câu trả lời cho vấn đề này không đơn giản chỉ là "có" hay "không," mà thực sự là một vấn đề phức tạp hơn rất nhiều. Theo Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ, bệnh tiểu đường loại 1 là một tình trạng tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào sản xuất insulin và không liên quan đến việc tiêu thụ đường. Ngược lại, bệnh tiểu đường loại 2, dạng phổ biến hơn, thường gắn liền với các yếu tố lối sống, bao gồm chế độ ăn uống. Người ta tin rằng chế độ ăn nhiều đường có thể dẫn đến béo phì, một yếu tố nguy cơ đáng kể đối với bệnh tiểu đường loại 2. Tiêu thụ quá nhiều đường có thể gây tăng cân, đặc biệt là dưới dạng mỡ nội tạng, bao quanh các cơ quan quan trọng. Loại mỡ này có liên quan đến tình trạng kháng insulin, một tình trạng mà các tế bào của cơ thể trở nên kém phản ứng với insulin, dẫn đến lượng đường trong máu cao hơn và cuối cùng là bệnh tiểu đường loại 2. Vai trò của đồ uống có đường là gì? Một trong những nguồn đường đáng lo ngại nhất là các loại đồ uống có đường. Nghiên cứu công bố trên Tạp chí Điều tra Đái tháo đường cho thấy những người thường xuyên tiêu thụ đồ uống có đường có nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường loại 2 cao hơn đáng kể. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng chỉ cần tiêu thụ một hoặc hai đồ uống có đường mỗi ngày cũng có thể làm tăng nguy cơ lên đến 26%. Lý do đằng sau điều này là đồ uống có đường gây ra sự gia tăng đột biến nhanh chóng lượng đường trong máu, dẫn đến tình trạng kháng insulin theo thời gian. Những đồ uống này cung cấp ít hoặc không có giá trị dinh dưỡng, góp phần làm tăng cân mà không cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể chúng ta. Hạn chế đồ uống có đường là một bước quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Tác động của đường bổ sung đến tình trạng kháng insulin là gì? Điều quan trọng là phải phân biệt giữa đường tự nhiên có trong trái cây và rau quả và đường bổ sung có trong thực phẩm chế biến. Đường bổ sung, chẳng hạn như đường trong kẹo, đồ nướng và ngũ cốc có đường, đặc biệt có hại khi tiêu thụ quá nhiều. Chế độ ăn nhiều đường bổ sung có thể dẫn đến tăng mức độ kháng insulin, tiền thân của bệnh tiểu đường. Kháng insulin xảy ra khi các tế bào của cơ thể không phản ứng hiệu quả với insulin, hormone chịu trách nhiệm điều chỉnh lượng đường trong máu. Do đó, tuyến tụy sản xuất nhiều insulin hơn để bù đắp, nhưng theo thời gian, điều này có thể dẫn đến lượng đường trong máu cao hơn và cuối cùng là bệnh tiểu đường loại 2. Chế độ ăn uống cân bằng quan trọng như thế nào? Mặc dù việc tiêu thụ quá nhiều đường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, nhưng điều quan trọng cần hiểu là đường không hoàn toàn xấu. Chìa khóa là sự điều độ và duy trì một chế độ ăn uống cân bằng. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị rằng lượng đường nên chiếm dưới 10% tổng năng...
16/10/2024
Đọc thêm »Ăn nhiều chất xơ, chọn khẩu phần nhỏ hơn và ưu tiên thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp giúp kiểm soát đường huyết sau dùng bữa. Lượng đường trong máu tăng cao sau ăn rất thường gặp ở người bệnh tiểu đường. Triệu chứng có thể bao gồm khát nước nhiều hơn, suy nhược, mệt mỏi, nhức đầu, sương mù não. Đường trong máu thay đổi đột biến sau dùng bữa nếu không được kiểm soát làm tăng nguy cơ biến chứng liên quan đến nhận thức, tim mạch, thận và các bệnh mạn tính khác. Đôi khi tình trạng tăng đường huyết sau ăn có thể phòng ngừa bằng cách thực hiện một số cách đơn giản. Ăn nhiều chất xơ Chất xơ mất nhiều thời gian để phân hủy nên làm chậm quá trình hấp thụ glucose trong máu, ngăn ngừa lượng đường thay đổi đột ngột. Thực phẩm giàu chất xơ gồm ngũ cốc nguyên hạt, đậu lăng, đậu Hà Lan, bông cải xanh, hạt chia... Thêm chúng vào bữa ăn hàng ngày để giữ đường huyết ở mức ổn định. Đi bộ ngắn Đây là thói quen lành mạnh với nhiều người vì nó hỗ trợ đốt cháy lượng glucose dư thừa từ bữa ăn. Đi bộ 5-10 phút hoặc đứng lên sau bữa ăn có thể giúp ích. Ưu tiên trong khoảng 60-90 phút sau dùng bữa. Giảm khẩu phần ăn Ăn lượng lớn thực phẩm, nhất là các món chứa carbohydrate, có thể dẫn đến lượng đường trong máu tăng đột biến. Người bệnh tiểu đường hoặc tiền tiểu đường cần theo dõi lượng carbohydrate tiêu thụ trong mỗi bữa. Ăn nhiều thực phẩm chứa ít hoặc không carbohydrate hỗ trợ kiểm soát đường huyết tốt hơn. Để tránh tăng đường máu sau ăn, người bệnh dùng nhiều bữa nhỏ, chia nhiều lần trong ngày thay vì ăn quá nhiều trong một bữa. Tránh ngồi nhiều một chỗ Ngồi trong thời gian dài, nhất là sau ăn, có thể liên quan đến một số vấn đề về sức khỏe, bao gồm cả lượng đường trong máu cao. Người bệnh tiểu đường nên đứng hoặc đi lại thư giãn để tiêu hao năng lượng. Ăn thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp Chỉ số đường huyết (GI) là công cụ đo lường để phân loại thực phẩm có chứa carbohydrate theo khả năng làm tăng lượng đường trong máu. GI càng thấp càng ít tác động đến đường huyết hơn. Thực phẩm có GI thấp, tức từ 55 trở xuống (trung bình 55-69, cao là từ 70 trở lên), phải được ưu tiên để kiểm soát lượng đường trong máu. Chúng bao gồm táo, bưởi, cam, đào, lê, dưa leo, cần tây... Ngủ đủ giấc Người bệnh nên duy trì ngủ 8-9 giờ mỗi ngày. Ngủ không đủ giấc có liên quan đến nhiều nguy cơ sức khỏe khác nhau, bao gồm tăng khả năng mắc bệnh tiểu đường type 2. Nó cũng ảnh hưởng đến hormone điều chỉnh cảm giác no, khiến một người có xu hướng ăn nhiều hơn. Uống đủ nước Uống nước thường xuyên có thể bù nước cho máu, giảm lượng đường trong máu và hạn chế nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Ngoài việc ngăn ngừa mất nước, nó còn hỗ trợ thận thải lượng đường dư thừa qua nước tiểu. Ưu tiên chọn nước lọc và trà thảo dược để tránh nạp thêm đường. Kiểm soát căng thẳng Mức độ căng thẳng cao có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu. Các biện pháp kiểm soát căng thẳng bao gồm thực hành các bài tập thiền, yoga và thở chánh niệm thường xuyên. Duy trì các hoạt động thiên về sở thích như nghe nhạc, đọc sách hỗ trợ người bệnh tốt hơn.
16/10/2024
Đọc thêm »Loại quả này phổ biến trong thực đơn giảm cân, giúp hạ đường huyết, an toàn cho người tiểu đường, nhưng không phải ai cũng biết nên uống thế nào để tốt cho sức khỏe. Giá trị dinh dưỡng của hạt chia giúp hạ đường huyết, an toàn cho người tiểu đường Hạt chia rất được mọi người ưa chuộng (Nguồn Sohu) Hạt chia chứa lượng lớn chất xơ. Sau khi hấp thụ nước, hạt có thể nở ra gấp 10 lần. Loại hạt này chứa nhiều axit béo Omega-3, có lợi cho việc bảo vệ tim mạch. Ngoài ra, hạt chia còn là loại protein hoàn chỉnh, chứa những axit amin thiết yếu mà cơ thể không thể tự tổng hợp được. Nó còn rất giàu khoáng chất như canxi, sắt, kẽm, magie, các chất chống oxy hóa cân bằng, tác dụng làm đẹp da, cải thiện khả năng miễn dịch, ngăn ngừa bệnh loãng xương, cải thiện nồng độ đường trong máu. Hạt chia nằm trong danh sách các loại siêu thực phẩm. Chúng có nhiều thuộc tính chữa bệnh và có nhiều lợi ích với sức khỏe. Lợi ích của hạt chia với người bệnh tiểu đường Theo báo Sức khỏe và đời sống tham vấn y khoa BSCKII Nguyễn Thị Thanh Hải (Khoa Nội tiết - Bệnh viện 198), hạt chia không chứa gluten, dễ tiêu hóa giúp cải thiện hiệu quả khả năng dung nạp glucose và insulin. Điều này rất có lợi cho người bệnh tiểu đường. Bên cạnh đó, hạt chia chứa hàm lượng lớn chất xơ, các khoáng chất, một số chất chống oxy hóa, omega 3,… đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lượng đường trong máu. Tất cả những chất này cũng giúp no lâu, giảm cảm giác thèm ăn vặt và thèm đồ ngọt. Ngoài ra, khi pha hạt chia với nước, hạt chia sẽ nở ra gấp 12 lần và có một lớp gel bao phủ bên ngoài. Lớp màng nhầy này sẽ giúp lượng đường thẩm thấu điều hòa và chậm hơn. Từ đó giúp cân bằng lượng đường huyết và giảm cân. Không chỉ hỗ trợ ổn định đường huyết mà các chất béo bão hòa và protein có trong hạt chia cũng rất tốt cho tim mạch. Lợi ích của hạt chia với người bệnh tiểu đường Cách uống hạt chia giúp bảo vệ tim mạch, hạ đường huyết, hỗ trợ giảm cân Thời điểm thích hợp để uống hạt chia Bạn có thể uống hạt chia vào bất cứ lúc nào nhưng sẽ tốt nhất khi uống vào buổi sáng. Sau khi ngủ dậy, cơ thể bạn sẽ cần được nạp năng lượng nên thích hợp để dùng hạt chia. Lúc này cơ thể cũng sẽ dễ dàng hấp thu các dưỡng chất hơn. Bạn cũng có thể dùng hạt chia vào các buổi khác trong ngày kể cả buổi tối. Tuy nhiên, bạn nên dùng trước khi ngủ khoảng 2 tiếng để tránh nặng bụng, khó tiêu và ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ. Thời điểm thích hợp để uống hạt chia Cách pha hạt chia Chuyên gia dinh dưỡng và ẩm thực người Nhật Bản Sachiko Horie chia sẻ rằng, tỷ lệ vàng để ngâm hạt chia trong nước là 1:6. Chuyên gia cho rằng nếu ngâm hạt chia và nước với nhau theo tỷ lệ 1:6 sẽ đạt trạng thái nhớt thích hợp nhất để ăn. Bí quyết ngâm hạt chia là ngâm trong nước lạnh khoảng 10 phút và đợi cho đến khi hạt chia bớt cứng rồi khuấy đều. Ngoài ngâm cùng nước để uống, bạn có thể kết hợp cùng sữa tươi để tăng giá trị dinh dưỡng. Những lưu ý khi ăn hạt chia - Không tiêu thụ quá 10g hạt chia mỗi ngày. - Không nên ăn hạt chia ở trạng thái hạt khô. - Nên ngâm hạt chia trong nước nóng sẽ tốt hơn nước lạnh. - Những người bị huyết áp thấp, rối loạn tiêu hóa, đột quỵ không nên dùng hạt chia.
16/10/2024
Đọc thêm »Sữa đậu nành là loại thức uống rất bổ dưỡng mang nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Tuy nhiên loại thức uống này cũng mang lại những tác dụng phụ 'đáng sợ'. Lợi ích của sữa đậu nành Sữa đậu nành được xem là một thức uống rất bổ dưỡng và lành mạnh cho con người. Ngoài khả năng cung cấp can-xi phòng ngừa loãng xương, sữa nói chung còn có tác dụng tăng cường sức đề kháng, ngăn ngừa các bệnh về dạ dày và đường ruột. Trong 100 ml sữa đậu nành có 58,3 kcal, 3,6 g protein, 1,9 g chất béo, 0,8 g chất xơ và 0,03 g natri. Bổ sung lượng protein cần thiết Hầu như mọi người đều cho rằng, nguồn protein mà cơ thể cần tập trung ở các loại thức ăn đến từ động vật (như thịt bò, gà, hải sản,…). Tuy nhiên, thực vật cũng là nguồn protein dinh dưỡng, điển hình là đậu nành, giúp đảm bảo được lượng calo cần thiết cho cơ thể, tránh được sự dư thừa năng lượng trở thành tích lũy gây béo phì. Đây là lựa chọn tối ưu cho việc bổ sung đủ lượng protein cho những người thường xuyên ăn chay hoặc không ăn được món thịt hay cá. Ngoài ra đậu nành còn cung cấp một số axit amin và enzyme giúp bổ sung và tăng cường hoạt động cho hệ tiêu hóa. Giúp trái tim khỏe mạnh hơn Trong thành phần của đậu nành có chứa nhiều omega 3 và omega 6 tham gia trực tiếp vào hệ tuần hoàn giúp ngăn ngừa được các hiện tượng tích lũy cholesterol trên thành mạch máu, tắc nghẽn mạch máu hay các gốc tự do. Hỗ trợ giảm cân và loại bỏ chất béo dư thừa Đậu nành có hàm lượng protein lớn rất tốt cho cơ thể, cùng với lượng chất xơ dồi dào. Hơn nữa, lượng calo trong đậu nành lại không quá cao và không chứa cholesterol có hại. Ngoài ra lượng chất xơ trong đậu nành còn giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn, hạn chế các tình trạng rối loạn tiêu hóa, rất phù hợp với những người đang có nhu cầu giảm cân, đang ăn kiêng hoặc ăn chay. Làm chậm quá trình lão hóa Nguồn vitamin dồi dào trong sữa đậu nành cũng tham gia vào quá trình ngăn ngừa lão hóa, bổ sung độ ẩm cho da, ngăn ngừa các gốc tự do,… giúp làn da được căng mịn và đàn hồi hơn. Đồng thời có thể cải thiện một số tính trạng ở tóc như giảm xơ rối, gốc tóc yếu và dễ gãy rụng, để tóc được mềm mượt và chắc khỏe hơn. Ngăn ngừa loãng xương Sữa đậu nành và các sản phẩm được làm từ đậu nành khác còn có có tác dụng hỗ trợ loãng xương ở người cao tuổi, cũng như ngăn ngừa nguy cơ loãng xương cho người trẻ. Bởi loại thực phẩm này chứa một lượng canxi vô cùng hữu ích cho xương khớp. Đây cũng là một trong những nguồn bổ sung canxi cần thiết ngoài các thực phẩm như tôm, cua,… giúp đa dạng hóa trong việc lựa chọn món ăn, đảm bảo cho người bị dị ứng hải sản hoặc ăn chay vẫn có thể bổ sung canxi mỗi ngày. Hỗ trợ cân bằng các nội tiết tố Ở giai đoạn tiền mãn kinh ở phụ nữ thường có các biểu hiện dễ rụng tóc, tóc xơ rối, da nhăn nheo, dễ cáu gắt, bốc hỏa, đổ mồ hôi, suy giảm trí nhớ,… rất cần bổ sung thêm lượng estrogen cần thiết đang dần thiếu hụt. Lượng phytoestrogen có thể trở thành nguồn bổ sung estrogen cần thiết từ bên ngoài, hỗ trợ một phần trong việc cân bằng nội tiết tố nữ, giúp tăng vòng một. Chất xơ có trong sữa đậu nành có tác dụng hạn chế hấp thụ một phần lượng đường trong máu, giúp cơ thể cân bằng và không bị thiếu hụt hormone insulin. Tác dụng phụ của sữa đậu nành Tăng nguy cơ đột quỵ Isoflavones trong sữa đậu nành có thể gây ra ức chế tiểu cầu hoặc tiểu cầu bị vón cục dẫn tới hình thành cục máu đông, làm ngăn ngừa dòng chảy của máu qua các động mạch và gây tắc nghẽn ở động mạch vành hay não. Kết quả là làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ. Suy tuyến giáp Isoflavone trong sữa đậu nành có ảnh hưởng tiêu cực đến sự tổng hợp hormone tuyến giáp do nó ngăn chặn các enzyme peroxidase tuyến giáp. Loại hormone này có nhiệm vụ hỗ trợ iốt sản xuất hormone tuyến giáp. Do đó, nếu thiếu nó sẽ làm cho hormone tuyến giáp giảm đi, gây ra tình trạng suy tuyến giáp. Không tốt...
16/10/2024
Đọc thêm »Hai loại nước này rất quen thuộc trong cuộc sống, vô cùng tốt cho phổi, giảm ho đàm cực nhạy nhưng nhiều người thường bỏ qua! Nước chanh tươi Nước chanh tươi (không pha thêm đường) khi uống vào buổi sáng rất có lợi cho phổi. Đối với những người mắc bệnh hen suyễn hay các căn bệnh liên quan tới phổi, nước cốt chanh có tác dụng làm giảm các triệu chứng đau và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh. Ngoài ra, chanh là nguồn giàu vitamin C và chất chống oxy hóa, giúp loại bỏ độc tố và tăng cường chức năng phổi. Uống 1 cốc nước chanh vào mỗi buổi sáng sẽ giữ cho đường ruột khỏe mạnh và hỗ trợ quá trình thanh lọc phổi tự nhiên của cơ thể. Nước nghệ Củ nghệ chứa curcumin có tác dụng chống viêm, chống ung thư, chống oxy hóa mạnh. Theo nghiên cứu của Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia Hoa Kỳ (NCBI), curcumin giúp ức chế tình trạng viêm, có thể hỗ trợ cải thiện sức khỏe phổi và giúp loại bỏ độc tố tự nhiên. Bạn có thể mua túi trà nghệ hoặc thêm bột nghệ vào nước sôi rồi lọc để pha trà nghệ. Uống khoảng 2 đến 3 ly trà nghệ mỗi tuần sẽ là cách tốt nhất và đơn giản nhất để có được lá phổi khỏe mạnh. Chuyên gia khuyên gì để đánh vào gốc rễ 3 chứng đàm, ho, khó thở dai dẳng? Trên đài truyền hình VTV2, TS. BS Vũ Thị Khánh Vân phân tích: “Đàm, ho, khó thở dai dẳng là dấu hiệu của căn bệnh hô hấp mạn tính nguy hiểm: viêm phế quản mạn, hen suyễn, phổi tắc nghẽn mạn tính COPD. Nguyên nhân gốc rễ của đàm, ho, khó thở dai dẳng là quá trình viêm và mất cân bằng oxy hóa. Xu hướng hiện nay là Đông Tây Y kết hợp, dùng tây y cắt cơn, dùng đông y điều trị tận gốc căn nguyên của bệnh, giúp hạn chế tái phát cơn ho đàm khó thở cấp.” Bác sĩ cho biết thêm, thuốc tây mặc dù rất hiệu quả nhưng về lâu dài có thể dẫn tới nhiều tác dụng không mong muốn cho sức khỏe. Người bệnh nên tìm kiếm thêm các giải pháp thảo dược giúp bảo vệ phổi, hỗ trợ điều trị căn nguyên gây ra đàm, ho, khó thở, từ đó hạn chế tái phát đợt cấp và biến chứng của bệnh. Nổi bật hiện nay có giải pháp đến từ cao lá hen. Đây là giải pháp vượt trội được nhiều chuyên gia hô hấp đánh giá cao và hơn 1 triệu người bệnh tin dùng. Cao lá hen - “khắc tinh số một” của đàm, ho, khó thở Lá hen vừa có tác dụng chống viêm vừa có tác dụng chống oxy hóa tác động vào đúng căn nguyên của bệnh. Nghiên cứu năm 2011 tại Ấn Độ đã chứng minh thành phần alpha và beta amyrin trong Cao Lá Hen có tác dụng chống viêm tương tự Dexamethasone - một corticoid mạnh nhưng lại an toàn, lành tính từ thảo dược. Giải pháp thảo dược cao lá hen đã được nghiên cứu lâm sàng tại 2 bệnh viện lớn là Bệnh viện Y học cổ truyền Trung Ương, Việt Nam và bệnh viện Nam California, Hoa Kỳ (do Tiến sĩ, Bác sĩ Hoàng Xuân Ba cùng các cộng sự Đại Học Nam California nghiên cứu và thực hiện) chứng minh giúp 96,7% người dùng giảm đàm, ho, khó thở sau 30 ngày sử dụng. Kiên trì dùng từ 3 đến 6 tháng sẽ hạn chế tái phát đợt cấp của bệnh, giảm lượng thuốc cắt cơn phải sử dụng. Kết quả khả quan này được Hội đồng Y học chấp thuận đăng tải trên Thư viện Y Khoa Hoa Kỳ Pubmed và nhiều năm nay đã được các chuyên gia đầu ngành tại Việt Nam đón nhận, báo cáo trong các Hội Nghị Bệnh Phổi toàn quốc, mở ra một hy vọng mới cho người bị đàm, ho, khó thở lâu năm không khỏi. Thoát đàm, ho, khó thở dai dẳng nhờ thảo dược quý cao lá hen - một người khỏe, cả nhà vui! Bác Bùi Kim Cương (Yên Khánh, Bắc Giang) chia sẻ căn bệnh hen suyễn đeo đẳng suốt nhiều năm đã không ít lần khiến bác và gia đình khốn đốn. Từ một người đàn ông khỏe mạnh xông xáo, sẽ chẳng ai nghĩ có những người bác Cương thở chẳng ra hơi. Có đợt khó thở quá phải nhập viện 3 lần liên tục, mỗi lần ngót nghét nửa tháng trời. Thuốc xịt, thuốc hít với bác như vật bất ly thân, không có thì không sống nổi. “Bác sĩ cho tôi cái...
16/10/2024
Đọc thêm »Dứa là loại quả giàu dinh dưỡng, hương vị thơm ngon nên được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, nếu ăn dứa sai cách sẽ rất dễ rước bệnh vào người. Những lợi ích khi ăn dứa Giúp tiêu hoá dễ dàng: Ăn dứa rất hữu ích cho những người bị suy tuyến tụy không thể tạo đủ các enzyme tiêu hoá. Bạn có thể ăn dứa sau bữa ăn, hoặc thậm chí nấu dứa với cá và thịt nạc để tạo nên những món canh ngon tuyệt vời và bổ dưỡng, tác dụng kích thích tiêu hoá tốt. Giảm nguy cơ ung thư: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, enzyme bromelain trong quả dứa cũng có thể ngăn chặn sự phát triển các tế bào ung thư vú, ung thư ở da, ống mật, hệ thống dạ dày và ruột kết. Đặc biệt, Bromelain có thể kích thích hệ thống miễn dịch sản xuất tế bào bạch cầu hiệu quả hơn trong việc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và loại bỏ những tế bào này. Tăng cường miễn dịch và kháng viêm: Dứa chứa nhiều vitamin, khoáng chất và các enzyme như bromelain có thể tăng cường khả năng miễn dịch và ngăn chặn chứng viêm. Nghiên cứu đã chứng minh rằng trẻ em ăn dứa có nguy bị nhiễm trùng do virus và vi khuẩn thấp hơn đáng kể so với trẻ không ăn. Giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp: Các nghiên cứu ở Việt Nam và trên thế giới cũng đã chỉ ra rằng enzyme bromelain có đặc tính chống viêm và được sử dụng có hiệu quả để làm giảm các triệu chứng của bệnh viêm khớp, trong đó có viêm khớp dạng thấp. Những thực phẩm không nên ăn cùng dứa Sữa: Sữa và các sản phẩm từ sữa kể cả sữa chua, nhất định không nên ăn với dứa. Điều này để tránh phản ứng các chất trong dứa với protein trong các sản phẩm sữa. Nếu không, chúng sẽ tạo thành các chất khó tiêu, gây đau bụng hoặc tiêu chảy. Xoài: Nếu không muốn bị tiêu chảy, tuyệt đối không ăn chung dứa và xoài với nhau. Hai loại quả này khi kết hợp sẽ phản ứng và làm tăng thêm gánh nặng cho dạ dày. Bởi trong cả xoài và dứa đều chứa thành phần hóa học và gây dị ứng da. Dứa là loại quả rất dễ gây dị ứng, bởi trong dứa chứa protease đặc thù, rất dễ dẫn đến dị ứng, đau bụng, chứng viêm ở vùng bụng. Còn xoài lại chứa các chất gây kích ứng da và niêm mạc, gây ngứa, đau thậm chí phồng rộp. Vậy nên tuyệt đối không kết hợp hai loại quả này với nhau. Củ cải: Hai loại thực phẩm này ăn cùng nhau sẽ phá hủy vitamin C trong dứa, giảm các chất dinh dưỡng khác. Bên cạnh đó, chúng còn thúc đẩy flavonoid trong dứa chuyển hóa thành axit dihydroxybenzoic và axit ferulic ức chế chức năng tuyến giáp, gây bướu cổ. Trứng: Đây là một trong những thực phẩm không nên ăn kèm với dứa. Theo đó, protein trong trứng và axit trái cây trong dứa kết hợp với nhau sẽ làm protein đông đặc lại, gây triệu chứng khó chịu, khó tiêu. Hải sản: Nếu sau khi ăn hải sản mà bạn ăn dứa, những vitamin trong dứa sẽ chuyển đổi các vitamin thành các thành phần giống như asen, gây nôn mửa, tiêu chảy và các triệu chứng không mong muốn khác. Những tai biến có thể gặp khi ăn dứa Trong thực tế, có người ăn dứa đã gặp tai biến, đó là ngộ độc dứa. Tức sau khi ăn dứa 30 – 60 phút, thấy khó chịu, mệt mỏi, ngứa khắp người, gãi xước da chảy máu vẫn ngứa, nổi mày đay. Về tiêu hóa, có những triệu chứng của ngộ độc thức ăn: Đau bụng dữ dội, nôn mửa, ỉa chảy. Về hô hấp, tuần hoàn, có thể có mạch nhanh nhỏ, khó thở, huyết áp hạ.
16/10/2024
Đọc thêm »Trước khi phát hiện ung thư gan, người đàn ông này có dấu hiệu đau tức âm ỉ hạ sườn phải, đau tăng khi vận động, khi ho, gầy sút 5kg/tháng, mệt mỏi nhiều, ăn kém, không sốt... Vừa qua, các bác sĩ ở Trung tâm Y học hạt nhân và Ung bướu, Bệnh viện Bạch Mai cho biết đã khám và điều trị cho nam bệnh nhân (47 tuổi) bị ung thư gan. Được biết, trước khi vào viện 1 tháng, bệnh nhân xuất hiện vàng da, vàng mắt tăng dần, vàng sậm toàn thân, nước tiểu vàng đậm, phân nhạt màu, kèm ngứa nhiều toàn thân. Bệnh nhân có kèm đau tức âm ỉ hạ sườn phải, đau tăng khi vận động, khi ho, gầy sút 5kg/1 tháng, mệt mỏi nhiều, ăn kém, không sốt. Bệnh nhân đi khám tại bệnh viện địa phương, điều trị không đỡ, sau đó được chuyển đến Bệnh viện Bạch Mai. Hình ảnh khối u gan phải hiện không thấy tăng sinh mạch. Ảnh: BVCC Sau khi chụp chiếu, bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị ung thư biểu mô tế bào gan, kèm xơ, viêm gan. Bệnh nhân được điều trị bằng liệu pháp toàn thân, thuốc miễn dịch và thuốc đích, kết hợp điều trị viêm gan B. Sau ba tháng, kích thước khối u gan giảm. Bác sĩ chỉ định phẫu thuật cắt gan phân thùy sau chứa u. Người bệnh tiếp tục duy trì thuốc và nâng cao chất lượng cuộc sống. Ung thư gan là gì? Ung thư gan là tình trạng các khối u ác tính phát sinh trong gan, dẫn đến việc sẽ phá hủy các tế bào gan và cản trở khả năng hoạt động bình thường của cơ quan quan trọng này.. Ung thư ở gan có hai loại chính, đó là ung thư gan nguyên phá t(hình thành từ chính các tế bào trong gan) và ung thư gan thứ phát (phát triển khi các tế bào ung thư từ cơ quan khác di căn đến gan như ung thư phổi, ung thư đại tràng, ung thư vú…) Ung thư nguyên phát thường có dấu hiệu nghèo nàn và dễ nhầm với các dấu hiệu bệnh khác. Các dấu hiệu rõ ràng thường đến ở giai đoạn muộn như: Giảm cân không rõ nguyên nhân; ăn không ngon miệng; cảm giác nặng, đau tức hoặc tự sờ thấy khối vùng hạ sườn phải; buồn nôn và nôn; mệt mỏi, suy nhược cơ thể; vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu... Ảnh minh họa Phòng ngừa bệnh ung thư gan như thế nào? Chúng ta không thể phòng ngừa mắc ung thư gan, tuy nhiên một số giải pháp giúp giảm thiểu nguy cơ tiến triển thành ung thư gan như: - Tiêm phòng vacxin ngừa viêm gan B. Đây là một trong các biện pháp hữu hiệu nhất giảm nguy cơ mắc viêm gan B – tiền căn phát triển ung thư gan. - Tránh lạm dụng rượu bia, thuốc lá. - Duy trì lối sống lành mạnh, dinh dưỡng hợp lý. - Quan hệ tình dục an toàn, tránh nguy cơ lây nhiễm virus viêm gan từ bạn tình. - Không dùng chung đồ dùng cá nhân với người khác, đặc biệt với người nhiễm virus viêm gan B. - Duy trì cân nặng phù hợp, giảm cân, tránh béo phì. - Không tự ý sử dụng thuốc Tây, chỉ sử dụng theo toa kê của bác sĩ. Kiểm tra sức khỏe và chức năng gan định kỳ. Đặc biệt với những người có tiền sử gia đình mắc các bệnh ung thư tiêu hóa, người có thói quen sử dụng thuốc lá, rượu bia kéo dài.
16/10/2024
Đọc thêm »Bệnh gan gây suy giảm chức năng gan và có thể gây biến chứng nghiêm trọng với sức khỏe. Để ngăn ngừa bệnh gan, cần tránh xa những thói quen xấu hàng ngày. 1. Tại sao duy trì sức khỏe gan lại quan trọng? Gan thực hiện nhiều chức năng quan trọng giúp cơ thể hoạt động trơn tru. Gan xử lý các chất dinh dưỡng hấp thụ từ đường tiêu hóa, giải độc, chuyển hóa thuốc và sản xuất các protein quan trọng cho quá trình đông máu. Khi gan bị tổn thương, các chức năng thiết yếu này có thể bị gián đoạn, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Duy trì sức khỏe gan không chỉ là tránh bệnh tật mà còn là đảm bảo cơ thể hoạt động tối ưu . Gan khỏe mạnh giúp cơ thể hoạt động trơn tru. 2. Thói quen gây bệnh gan cần tránh Uống quá nhiều rượu Rượu là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây tổn thương gan. Uống quá nhiều rượu có thể dẫn đến gan nhiễm mỡ, viêm gan do rượu và cuối cùng là xơ gan. Để bảo vệ gan, người lớn không nên uống quá hai đơn vị cồn/ngày với nam, một đơn vị cồn/ngày đối với nữ và không uống quá 5 ngày/tuần. Chế độ ăn uống không lành mạnh Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa, đường và thực phẩm chế biến có thể dẫn đến bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Tình trạng này xảy ra khi chất béo tích tụ trong gan, gây viêm và tổn thương. Duy trì chế độ ăn uống cân bằng với nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc tốt cho sức khỏe của gan. Lối sống ít vận động Thiếu hoạt động thể chất góp phần gây béo phì và bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Chính vì vậy, để phòng tránh bệnh gan, bạn nên tập thể dục thường xuyên để đốt cháy chất béo trung tính, giảm mỡ gan. Đặt mục tiêu ít nhất 150 phút hoạt động thể chất cường độ vừa phải hoặc 75 phút hoạt động cường độ cao mỗi tuần. Tiếp xúc với độc tố Các độc tố trong môi trường, chẳng hạn như hóa chất trong các sản phẩm tẩy rửa, thuốc trừ sâu, dung môi công nghiệp, có thể gây hại cho gan. Hạn chế tiếp xúc và sử dụng đồ bảo hộ khi xử lý các chất này có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh gan. Hút thuốc Khi các độc tố trong khói thuốc lá đến gan, chúng có thể gây ra stress oxy hóa, trong đó các tế bào gan tiếp xúc với quá nhiều gốc tự do. Điều này có thể gây tổn thương và xơ hóa. Nó cũng có thể gây viêm và suy giảm sắt, làm suy yếu khả năng tái tạo của gan. Chế độ ăn nhiều đường Gan chuyển hóa fructose thành chất béo, thường được lưu trữ trong gan. Lượng đường nạp vào quá nhiều có thể dẫn đến tích tụ chất béo này, dẫn đến bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, một tình trạng có thể tiến triển thành bệnh gan. Lạm dụng thuốc và thực phẩm bổ sung Nhiều loại thuốc không kê đơn và thực phẩm bổ sung từ thảo dược có thể gây hại cho gan khi dùng quá liều. Chẳng hạn acetaminophen an toàn ở liều khuyến cáo nhưng có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng nếu dùng quá liều. Để bảo vệ gan, cần luôn tuân thủ hướng dẫn về liều lượng và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu dùng thuốc hoặc thực phẩm bổ sung mới. Lạm dụng thực phẩm bổ sung dễ gây bệnh gan. 3. Các nguy cơ khác gây bệnh gan Một người có những thói quen xấu kể trên có nguy cơ cao mắc bệnh gan và các biến chứng về gan hơn. Ngoài ra, còn có thể kể đến các yếu tố khác bao gồm: - Dùng chung kim tiêm không vô trùng, chẳng hạn như khi xăm hình hoặc xỏ khuyên. - Tiếp xúc với máu và/hoặc các chất dịch cơ thể khác vì lý do liên quan đến công việc (ví dụ, những người làm việc trong lĩnh vực y tế). - Có tiền sử gia đình mắc bệnh gan. - Tiếp xúc với thuốc trừ sâu hoặc độc tố (ví dụ, không rửa sạch trái cây và rau quả). - Mắc đái tháo đường hoặc cholesterol cao.
16/10/2024
Đọc thêm »