Tất cả tin tức

Một số công thức nước lá ổi trị bệnh

Một số công thức nước lá ổi trị bệnh

Lá ổi không chỉ dùng độc vị mà còn được phối hợp với các loại thuốc nam khác, dùng phòng và trị bệnh rất hiệu quả. Về nguyên lý, lá ổi có thể để ăn, dùng tươi hoặc có thể chế biến để pha trà, pha nước uống, nhưng lá ổi còn được dùng trong nhiều bài thuốc Đông y giá trị để chữa bệnh. 1. Công thức nước lá ổi chữa bệnh Trong lá ổi chứa nhiều hoạt chất chống oxy hóa như: Tannin, flavonoid, berbagai, polyphenol, carotenoid, quercetin… Trong đó, hàm lượng berbagai có khả năng giảm đau, chống viêm, kháng khuẩn, làm giảm cân, hạ mỡ máu, điều hòa đường máu, điều trị tiêu chảy cấp hoặc bệnh lỵ. Lá ổi ngày càng được nhiều người sử dụng trong chữa bệnh, cải thiện sức khỏe, chống lão hóa và làm đẹp. 1.1 Nước lá ổi giúp kiểm soát đái tháo đường type 2 Trong lá ổi chứa các nhóm chất như quercetin, avicularin có khả năng giảm hàm lượng glucose trong cơ thể. Sử dụng lá ổi sẽ giúp kiểm soát insulin và lượng đường huyết trong máu. Do đó, uống trà lá ổi thường xuyên có thể giúp hỗ trợ kiểm soát tình lượng đường trong máu, làm giảm các biến chứng do bệnh tiểu đường gây ra. Nguyên liệu: Lá ổi tươi 15 lá (khoảng 20g). Nước 1000 ml. Cách dùng: Rửa sạch lá ổi, cho vào nước đun sôi khoảng 30 – 40 phút, để nguội uống thay nước trong ngày. Hoặc trà lá ổi khô 10g -15 g pha trà uống trong ngày (nên phà nhiều lần nước để ra hết chất trong lá ổi). Cách làm: Lá ổi rửa sạch, phơi khô cắt nhỏ hoặc xay thô, đựng vào bình kín, khi uống thì hãm nước để uống mỗi ngày. Thời gian sử dụng: Sử dụng nước lá ổi kiên trì khoảng 60 – 100 ngày có thể giúp tình trạng bệnh đái đường được cải thiện tốt.     Uống nước lá ổi có tác dụng trị nhiều bệnh. 1.2. Nước lá ổi chữa tiêu chảy Cầm (chống) tiêu chảy là một trong những tác dụng phổ biến nhất của lá ổi được người dân tin dùng và cho hiệu quả cao. Trong lá ổi chứa hàm lượng tanin rất cao có khả năng giúp làm săn niêm mạc ruột, kháng khuẩn, kháng virus, giảm tiết dịch ruột và nhu động ruột. Sử dụng lá ổi tươi hoặc trà lá ổi còn hỗ trợ giảm đau bụng cấp, kiểm soát phân lỏng và giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục. Thành phần: Lá ổi tươi: 30g (nếu trà khô 20g). Rể cây ổi tươi: 10g. Nước 400 ml. Cách dùng: Cho nguyên liệu vào nước đun sôi còn khoảng 200 ml, uống 3-4 lần/ngày. 1.3. Nước lá ổi giúp giảm cholesterol trong máu (mỡ máu) Trong lá ổi chứa các chất xơ hòa tan và các chất chống oxy hóa giúp giảm lượng cholesterol xấu trong cơ thể. Trà lá ổi tươi hay khô giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, ngăn chặn sự hình thành của các gốc tự do, giảm nguy cơ tai biến, đột quỵ… Thành phần và cách dùng: Lá ổi tươi 10 -12 lá, nấu với 500 ml nước, uống trong ngày; Hoặc 10g trà lá ổi khô pha trà uống mỗi ngày. 1.4. Nước lá ổi hỗ trợ giảm cân giữ dáng hiệu quả Trong trường hợp cần giảm cân thường dùng nước lá ổi tươi xay, có thể giúp kiểm soát cân nặng và giảm cảm giác thèm ăn, nhờ đó có thể giúp bạn giảm cân, giữ dáng vô cùng hiệu quả. Thành phần: Lá ổi tươi: 30 - 40 g Nước lọc:150 ml Cách dùng: Rửa sạch lá ổi, để ráo nước, xay nhuyễn lá ổi với nước, lọc bỏ bã uống ngày 1-2 lần. 1.5. Nước lá ổi giải dị ứng, mề đay Trong lá ổi chứa các hợp chất ngăn ngừa tình trạng dị ứng do histamin gây ra. Thành phần: Lá ổi tươi 20 - 30 gam Lá khế tươi 25 g Nước 500 ml Cách dùng: Cho nguyên liệu vào nước, đun sôi 20 phút, chia uống 2 lần trong ngày. 1.6. Nước lá ổi giải độc gan, tăng cường sức đề kháng Nước lá ổi còn có tác dụng giải độc gan, giúp nâng cao hệ miễn dịch, tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. Loại nước này đặc biệt tốt cho thể trạng của người có hệ miễn dịch suy yếu. Thành phần: Lá ổi tươi: 10- 15 gam Củ sả: 2 củ (giã dập) Nước: 400 ml Cách dùng: Cho nguyên liệu vào nước, đun sôi 15 phút, uống 2 lần trong ngày. 1.7. Nước lá ổi hỗ trợ hệ tiêu hóa Lá ổi có tác dụng cải thiện quá trình tiêu hóa thức ăn, giảm triệu chứng khó tiêu, đau dạ dày và tăng cường hấp thụ các dưỡng chất. Bởi trong lá ổi chứa một số enzyme tiêu hóa giúp phân...

Uống mỗi ngày 2-3 ly cà phê, điều bất ngờ xảy ra

Uống mỗi ngày 2-3 ly cà phê, điều bất ngờ xảy ra

Thói quen uống cà phê vừa phải hằng ngày có thể đem lại những lợi ích đặc biệt cho não bộ chúng ta Một nghiên cứu mới dẫn đầu bởi TS David Blum từ Đại học Lille (Pháp) cho thấy tiêu thụ khoảng 200 mg caffeine mỗi ngày - tương đương 2-3 ly, tùy theo cách pha - có thể giúp chống lại sự tích tụ các "mảng bám" độc hại trong não bộ.     Thói quen uống cà phê nên được duy trì ngay cả khi đã lớn tuổi - Minh họa AI: Anh Thư Theo Science Alert, 263 tình nguyện viên trên 70 tuổi đã được khảo sát chi tiết về lượng tiêu thụ các thực phẩm giàu caffeine như cà phê, trà, ca cao... Họ được chụp MRI, xét nghiệm máu và dịch não tủy để đánh giá sức khỏe của não bộ. Kết quả cho thấy những người tiêu thụ ít caffeine nhất có nguy cơ bị chẩn đoán mắc chứng suy giảm nhận thức nhẹ hoặc bệnh Alzheimer cao hơn gần 2,5 lần. Nguyên nhân được chỉ ra cụ thể thông qua các xét nghiệm: Caffeine giống như một chất hỗ trợ thanh lọc não bộ. Một cái nhìn sâu hơn về các protein trong dịch não tủy của những người tham gia cũng cho thấy sự khác biệt đáng kể về tỉ lệ và nồng độ của các dạng protein beta-amyloid cụ thể. Uống ít caffeine hơn liên quan đến nồng độ Aβ42 thấp hơn, tỉ lệ Aβ42:Aβ40 và tỉ lệ Aβ42:ptau-181 cũng giảm. Điều này biểu thị sự gia tăng tình trạng tích tụ các mảng protein beta-amyloid trong não ở người ít uống cà phê. Đó là một tình trạng đã được chứng minh là liên quan đến bệnh Alzheimer. Đây chỉ mới là phát hiện dựa trên những người lớn tuổi có thói quen uống cà phê và các đồ uống giàu caffeine khác trong thời điểm hiện tại. Nhóm tác giả cho biết họ vẫn muốn tìm hiểu xem liệu tác động có được nhân lên ở những người uống cà phê thường xuyên từ trẻ hay không. Tuy nhiên, khi kết hợp với những nghiên cứu ngày càng tăng về mối quan hệ giữa caffeine và sức khỏe nói chung, chúng ta có thể chắc chắn rằng thói quen nhâm nhi mỗi ngày vài ly cà phê hay trà là rất nên duy trì. Nghiên cứu này vừa được công bố trên tạp chí y học Alzheimer's & Dementia.

5 thói quen làm tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày

5 thói quen làm tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày

Mặc dù có nhiều yếu tố góp phần gây ra ung thư dạ dày, nhưng một số thói quen tưởng chừng bình thường lại có thể làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh. Theo Times Now, ung thư dạ dày là một trong những loại ung thư nguy hiểm nhất, thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu và khó điều trị khi phát hiện muộn. Do đó, bạn cần chú ý đến những yếu tố góp phần vào ung thư dạ dày. Mặc dù có nhiều nguyên nhân, một số thói quen mà bạn nghĩ là bình thường lại có thể làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh. Mặc dù có nhiều yếu tố góp phần gây ra ung thư dạ dày, nhưng một số thói quen xấu mà bạn có thể nghĩ là bình thường lại làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là 5 thói quen làm tăng nguy cơ mắc ung thư dạ dày: Ăn đồ ăn mặn Nghiên cứu chỉ ra rằng, ăn quá nhiều muối trong chế độ ăn uống làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày cao hơn ít nhất 41% so với những người hiếm khi hoặc không bao giờ thêm muối. Các chuyên gia cho rằng lượng muối cao có thể làm tăng chỉ số khối cơ thể, nồng độ natri trong nước tiểu và mức kali, tất cả đều là dấu hiệu thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư. Hút thuốc Hút thuốc không chỉ gây hại cho phổi mà còn làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày. Các hóa chất trong khói thuốc lá có thể gây ra biến đổi gen ở tế bào niêm mạc dạ dày và tạo ra vết loét, từ đó làm tăng nguy cơ ung thư. Mức độ nghiêm trọng của bệnh loét dạ dày phụ thuộc vào số lượng thuốc lá hút hàng ngày. Bỏ thuốc lá có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư dạ dày. Chế độ ăn uống kém Tiêu thụ thực phẩm giàu chất béo bão hòa, như đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn vặt và thịt đỏ, góp phần đáng kể vào tình trạng béo phì, một yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư dạ dày. Các bác sĩ khuyên nên tăng cường ăn trái cây và rau quả tươi, đồng thời áp dụng chế độ ăn Địa Trung Hải, vì chế độ này có khả năng giảm nguy cơ ung thư dạ dày. Căng thẳng mãn tính Nhiều người cho rằng stress chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần, nhưng stress mãn tính có thể làm suy yếu chức năng cơ thể và dẫn đến các bệnh nguy hiểm như tim mạch, tiểu đường và ung thư. Căng thẳng còn làm yếu hệ miễn dịch, tăng viêm và nguy cơ mắc bệnh béo phì và trào ngược axit, từ đó tăng khả năng phát triển ung thư dạ dày. Rượu bia Mặc dù một hoặc hai ly rượu mỗi ngày có vẻ vô hại, nhưng khi thói quen này trở thành mãn tính, nó có thể làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày. Rượu kích thích niêm mạc dạ dày và tăng sản xuất axit, góp phần hình thành khối u. Hạn chế lượng rượu và uống điều độ có thể giúp giảm nguy cơ ung thư dạ dày và cải thiện sức khỏe tổng thể.

10 lý do nên ăn chuối

10 lý do nên ăn chuối

Chuối là một trong những loại trái cây hấp dẫn nhất, cực kỳ thơm ngon và là món ăn nhẹ tốt cho sức khỏe. Chuối là một trong những loại trái cây được tiêu thụ phổ biến nhất trên thế giới. Chủ yếu bao gồm carbs, chúng chứa một lượng khá lớn một số vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa, kali, vitamin C, catechin và tinh bột kháng... là những chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe. Ăn chuối giúp đạt được mục tiêu giảm cân, giữ cho ruột khỏe mạnh, tăng năng lượng, bình thường hóa nhịp tim, tăng cường hệ thần kinh và nhiều lợi ích sức khỏe khác. 1. Giá trị dinh dưỡng của chuối Chuối có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Thành phần dinh dưỡng cho 1 quả chuối cỡ vừa (100g): - Lượng calo: 89 - Nước: 75% - Chất đạm: 1,1g - Carb: 22,8g - Đường: 12,2g - Chất xơ: 2,6g - Chất béo: 0,3g 2. Một số lợi ích sức khỏe của chuối 2.1. Ăn chuối tốt cho sức khỏe tim mạch Hàm lượng kali, magie và vitamin trong chuối đều hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, chuối có hàm lượng kali cao và natri thấp giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch trước tác động xấu của bệnh tăng huyết áp. 2.2. Tăng cường sức khỏe tiêu hóa Chuối là một lựa chọn thực phẩm lý tưởng được khuyên dùng để điều trị bệnh tiêu chảy. Chế độ ăn BRAT (chuối, gạo, sốt táo và bánh mì nướng) được khuyến nghị để kiểm soát dinh dưỡng cho bệnh tiêu chảy. Chuối thay thế các chất điện giải bị mất như kali trong những cơn tiêu chảy. Theo nghiên cứu được công bố, tinh bột kháng tiêu trong chuối hỗ trợ sức khỏe đường ruột và thúc đẩy hoạt động đều đặn. 2.3. Chuối có hàm lượng tryptophan cao Hàm lượng tryptophan cao trong chuối được chuyển đổi thành serotonin, chất dẫn truyền thần kinh não giúp nâng cao tâm trạng, giúp vượt qua trầm cảm và tăng cường trí nhớ. Vitamin B6 và magie thúc đẩy giấc ngủ ngon và thư giãn cơ bắp. 2.4. Giảm nguy cơ mắc bệnh hen suyễn Các nhà nghiên cứu tại Đại học Hoàng gia London (Anh) phát hiện ra rằng trẻ em ăn 1 quả chuối mỗi ngày có nguy cơ mắc bệnh hen suyễn thấp hơn 34%. 2.5. Thúc đẩy giảm cân Chuối có thể giúp giảm cân. Tạp chí Dinh dưỡng cho biết sự hiện diện của chất xơ và tinh bột kháng tiêu trong chuối đóng vai trò quan trọng trong việc giảm cân vì nó làm chậm quá trình tiêu hóa, giúp cảm thấy no, giữ lượng đường trong máu cân bằng, đốt cháy chất béo để lấy năng lượng. 2.6. Làm dịu vết loét và chứng ợ nóng Chuối cân bằng độ pH của dạ dày và tăng cường lớp chất nhầy, giảm đau. Hàm lượng chất xơ giúp thức ăn di chuyển nhanh hơn qua ruột, ngăn ngừa trào ngược. Ăn chuối thường xuyên giúp chống loét dạ dày bằng cách làm dày hàng rào chất nhầy bảo vệ trong dạ dày và ngăn ngừa tổn thương do acid clohydric. Chất ức chế protease trong chuối giúp loại bỏ vi khuẩn dạ dày có thể gây loét dạ dày. 2.7. Cải thiện ham muốn tình dục Lợi ích của chuối dành cho nam giới bao gồm một loạt lợi ích sức khỏe cho nam giới và chứa nhiều chất dinh dưỡng. Kali, chất dinh dưỡng chính trong chuối, giúp tăng cường sản xuất testosterone, hormone sinh dục nam và cải thiện ham muốn tình dục. Tryptophan có trong chuối giúp tăng tiết serotonin, một loại hormone nâng cao tâm trạng và tăng ham muốn tình dục ở nam giới. Mangan và magie trong chuối giúp cải thiện sức khỏe tuyến tiền liệt và thúc đẩy hoạt động của các cơ quan sinh sản ở mức tối ưu. Chuối là nguồn cung cấp bromelain và vitamin B tuyệt vời giúp điều chỉnh hormone testosterone và tăng ham muốn tình dục, hiệu suất cũng như khả năng sinh lực tổng thể. Chuối là nguồn cung cấp carbohydrate dồi dào giúp tăng mức năng lượng và tăng cường lưu thông máu đến cả cơ quan sinh sản nam giới và giúp cải thiện ham muốn tình dục. 2.8. Chuối giàu kali tốt cho thận Kali là một khoáng chất quan trọng cho chức năng thận khỏe mạnh và kiểm soát huyết áp. Vốn giàu kali, chuối sẽ là một sự bổ sung tuyệt vời cho chế độ ăn uống để duy trì sức khỏe thận. 2.9. Trợ giúp phục hồi tập thể dục Chuối được coi là thực phẩm lý tưởng cho các vận động viên vì nó cung cấp nguồn năng lượng và khoáng chất tức thời để bổ sung lượng chất lỏng bị mất trong quá trình tập luyện...

Khám phá những lợi ích tiềm năng của củ nghệ với sức khoẻ

Khám phá những lợi ích tiềm năng của củ nghệ với sức khoẻ

Các nghiên cứu ngày càng khám phá ra những lợi ích sức khỏe tiềm năng của củ nghệ, củng cố vị thế của nghệ như một ‘kho báu’ trong lĩnh vực phát triển các phương thuốc tự nhiên trong chăm sóc sức khỏe… 1. Củ nghệ - người bệnh nào nên bổ sung? - Người bệnh viêm đau khớp Nghệ giúp giảm viêm, giảm đau khớp. Một nghiên cứu được công bố trên BMC cho thấy, việc bổ sung curcumin vào chế độ ăn hàng ngày có thể giúp làm giảm cơn đau do viêm xương khớp.  Nghiên cứu trên nhóm người có triệu chứng của bệnh thoái hóa khớp gối, ít nhất là ở mức độ trung bình và cần được điều trị bằng thuốc chống viêm không steroid. Kết quả cho thấy curcumin có hiệu quả tương tự như thuốc chống viêm và có thể là phương pháp điều trị thay thế cho những bệnh nhân không dung nạp được tác dụng phụ của thuốc.      Củ nghệ là một phương thuốc tự nhiên trong chăm sóc sức khỏe. - Người bệnh vảy nến Bệnh vẩy nến là một tình trạng tự miễn dịch mạn tính đặc trưng bởi các mảng đỏ, ngứa và có vảy trên da… ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới, làm giảm đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người mắc. Mặc dù không có cách chữa khỏi bệnh vẩy nến, nhưng có nhiều phương pháp điều trị khác nhau nhằm kiểm soát các triệu chứng, giảm bùng phát. Trong những năm gần đây, ngày càng có nhiều sự quan tâm đến lợi ích tiềm tàng của các biện pháp khắc phục tự nhiên, bao gồm nghệ, trong việc kiểm soát bệnh vẩy nến. Được biết đến với đặc tính chống viêm, chống oxy hóa và điều hòa miễn dịch, nghệ là ứng cử viên đầy hứa hẹn để kiểm soát các tình trạng viêm như bệnh vẩy nến. Hơn nữa, bằng cách giảm viêm, nghệ cũng có thể giúp làm giảm các triệu chứng như đỏ, sưng và ngứa liên quan đến tổn thương vẩy nến. - Người bệnh đái tháo đường Bệnh tiểu đường là một rối loạn chuyển hóa mạn tính đặc trưng bởi lượng đường trong máu cao do kháng insulin hoặc sản xuất insulin không đủ. Kiểm soát bệnh tiểu đường hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa thuốc, chế độ ăn uống và thay đổi lối sống. Các biện pháp khắc phục tự nhiên như dùng nghệ đã được chú ý, vì những lợi ích tiềm năng của chúng trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường trong nhiều năm qua. Viêm mạn tính là yếu tố chính dẫn đến tình trạng kháng insulin, có thể dẫn đến bệnh tiểu đường loại 2. Tác dụng chống viêm mạnh mẽ của curcumin giúp giảm viêm bằng cách ức chế các cytokine và enzyme gây viêm, do đó cải thiện độ nhạy insulin, cho phép cơ thể hạ thấp lượng đường trong máu tốt hơn. Curcumin giúp cải thiện độ nhạy insulin, cho phép cơ thể hạ thấp lượng đường trong máu. - Người bệnh ung thư Ung thư vẫn là một thách thức về sức khỏe trên toàn cầu, với hàng triệu sinh mạng bị ảnh hưởng mỗi năm. Trong khi những tiến bộ trong các phương pháp điều trị thông thường đã được cải thiện trong những năm qua, thì mối quan tâm ngày càng tăng đối với các phương pháp tiếp cận bổ sung và thay thế để phòng ngừa và quản lý ung thư. Trong số các phương pháp tiếp cận này, nghệ đã thu hút sự chú ý vì tác dụng phòng ngừa ung thư tiềm tàng của nó: - Tính chất chống viêm và chống oxy hóa: Viêm mạn tính và stress oxy hóa là những tác nhân chính gây ra và tiến triển của ung thư. Tính chất chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ của curcumin khiến nghệ trở thành đồng minh đáng tin cậy trong việc phòng ngừa ung thư. Bằng cách loại bỏ các gốc tự do và ức chế các con đường gây viêm, curcumin giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương DNA và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. - Ức chế sự phát triển và di căn của khối u: Một số nghiên cứu đã chỉ ra Curcumin đã được chứng minh là có tác dụng chống ung thư thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm ức chế sự tăng sinh tế bào khối u, gây ra apoptosis (chết tế bào theo chương trình) và ức chế sự hình thành mạch máu mới (hình thành các mạch máu mới để hỗ trợ sự phát triển của khối u). Ngoài ra, curcumin có thể ngăn chặn sự xâm lấn và di căn của tế bào ung thư bằng cách điều chỉnh các con...

6 món ăn vặt giúp ổn định lượng đường huyết cả ngày, không lo bị đói

6 món ăn vặt giúp ổn định lượng đường huyết cả ngày, không lo bị đói

Nếu lo sợ đồ ăn vặt sẽ làm tăng lượng đường huyết trong máu, bạn có thể tham khảo các món này. Nhiều bệnh nhân tiểu đường khi biết mình bị bệnh, họ nghĩ cả đời này sẽ không còn cơ hội được ăn vặt. Trên thực tế, người bệnh tiểu đường hoàn toàn có thể ăn vặt, thậm chí ăn thoải mái một số thực phẩm đặc biệt. Dưới đây là 7 món ăn vặt thích hợp cho người bị tiểu đường, ăn nhiều mà không sợ lượng đường trong máu tăng cao. 1. Trứng luộc     Một quả trứng luộc chứa khoảng 6 – 7g protein và 70 kcal năng lượng.  Người mắc bệnh tiểu đường có thể ăn 1 quả trứng luộc mỗi ngày, nó rất bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe. Nên vớt trứng ra sau khi nước sôi khoảng 7 phút, lúc này trứng ở trạng thái lòng đào, rất bổ dưỡng. 2. Các loại hạt Các loại hạt như mắc ca, óc chó, hạt dẻ, hạnh nhân có nhiều chất xơ và khoáng chất, ngoài ra còn chứa axit béo không bão hòa lành mạnh và protein, có giá trị dinh dưỡng cao. Khi ăn các loại hạt này, người bị tiểu đường còn có thể phòng ngừa các bệnh về tim và mạch máu não nếu ăn một cách điều độ. 3. Bánh quy ngũ cốc nguyên hạt Đây là món ăn nhẹ lành mạnh thích hợp cho bệnh nhân tiểu đường. Nó được làm từ bột kiều mạch nguyên cám, ngũ cốc nguyên hạt và các thành phần khác, rất giàu chất dinh dưỡng như chất xơ, vitamin, khoáng chất. Những thành phần này giúp điều hòa lượng đường trong máu, giảm cholesterol và ngăn ngừa sự khởi phát của các biến chứng bệnh tiểu đường. Loại bánh này không chỉ giòn, thơm ngon mà còn mang lại cảm giác no, có thể dùng làm món ăn nhẹ giữa các bữa ăn hoặc thay thế một phần thức ăn chính.  Đối với những người mắc bệnh tiểu đường, việc lựa chọn đồ ăn nhẹ lành mạnh là một phần quan trọng để kiểm soát lượng đường trong máu và bảo vệ sức khỏe.  4. Đậu phụ khô Đậu phụ khô có vị tương tự như giăm bông nhưng lại giàu chất dinh dưỡng, thích hợp dùng làm món ăn vặt. Tuy nhiên, những người mắc bệnh tiểu đường cần ăn uống điều độ nhằm kiểm soát tổng lượng calo trong ngày. Tốt nhất nên ăn đậu phụ khô ít muối và không đường. 5. Dưa chuột Dưa chuột chỉ chứa 15 kcal trên 10g, hàm lượng chất xơ cao, không chỉ làm lượng đường trong máu tăng chậm mà còn không dễ tăng cân sau khi ăn. Vì vậy, người bị tiểu đường không cần phải lo lắng về việc lượng đường trong máu sau khi ăn. Họ cũng có thể xem đây là món ăn nhẹ mỗi khi đói bụng. 6. Cà chua Cà chua cũng là loại thực phẩm ít kcal, ít làm tăng lượng đường trong máu. Tốt nhất người bị tiểu đường nên ăn cà chua trái lớn, bởi loại cà chua bi (trái nhỏ) có lượng đường cao hơn.

Bất ngờ loại cây có vị ngọt nhưng công dụng hạ đường huyết cực tốt, người bệnh tiểu đường nên dùng để kéo dài tuổi thọ

Bất ngờ loại cây có vị ngọt nhưng công dụng hạ đường huyết cực tốt, người bệnh tiểu đường nên dùng để kéo dài tuổi thọ

Người bệnh tiểu đường có thể dùng cỏ ngọt như một chất thay thế chất ngọt và có thể giúp ngăn ngừa các bệnh tim mạch ở những bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường lâu năm. Người bệnh tiểu đường dùng cỏ ngọt có tốt không? Cỏ ngọt hay còn gọi là cỏ đường, cúc ngọt, là một loại cỏ có vị ngọt tự nhiên. Cây thường được dùng như một cách thay thế đường kính ăn hằng ngày cho người bệnh tiểu đường. Lá và búp cây là bộ phận được sử dụng làm thuốc trong y học và công nghệ chế biến thực phẩm.  Cỏ ngọt có thể dùng để thay thế đường ngọt. Ảnh minh họa Cỏ ngọt có hàm lượng chất sắt và chất xơ tốt, được dùng như một loại trà dành cho những người bị bệnh tiểu đường, béo phì hoặc cao huyết áp. Một thí nghiệm được tiến hành trên 40 bệnh nhân cao huyết áp độ tuổi 50, cho thấy, loại trà này có tác dụng lợi tiểu, người bệnh thấy dễ chịu, ít đau đầu, huyết áp tương đối ổn định. Trong công nghiệp thực phẩm, cỏ ngọt được dùng để pha chế làm tăng độ ngọt mà không làm tăng năng lượng của thực phẩm. Ngoài ra, loại cây này còn được dùng trong chế biến mỹ phẩm, chẳng hạn sữa làm mượt tóc, kem làm mềm da. Nó vừa có tác dụng nuôi dưỡng tất cả các mô, tái tạo làn da mới vừa chống nhiễm khuẩn, trừ nấm. Bất ngờ công dụng của cỏ ngọt với người bệnh tiểu đường Hỗ trợ hạ đường huyết Cỏ ngọt có vị ngọt tự nhiên nhưng lại không chứa calo và carbohydrate, do đó không làm tăng lượng đường trong máu sau khi tiêu thụ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với người bị tiểu đường hoặc đang muốn kiểm soát cân nặng. Cỏ ngọt cũng có thể giúp cải thiện độ nhạy insulin của cơ thể, tức là giúp tế bào đáp ứng tốt hơn với insulin, từ đó hấp thụ glucose hiệu quả hơn và giảm lượng đường trong máu. Bạn có thể sử dụng 2-3 lá cỏ ngọt tươi hoặc 1-2 muỗng cà phê lá cỏ ngọt khô pha trà uống 2-3 lần mỗi ngày sẽ giúp kiểm soát đường huyết. Lá và búp cây cỏ ngọt được sử dụng làm thuốc trong y học. Ảnh minh họa Ngăn ngừa cao huyết áp Cỏ ngọt không chứa natri, một chất có thể làm tăng huyết áp nếu tiêu thụ quá nhiều. Vì vậy, thay thế đường bằng cỏ ngọt có thể giúp giảm lượng natri hấp thụ vào cơ thể, góp phần kiểm soát huyết áp. Một số nghiên cứu cho thấy cỏ ngọt có thể có tác dụng lợi tiểu nhẹ, giúp tăng cường đào thải nước và natri ra khỏi cơ thể qua đường tiểu. Điều này có thể giúp giảm thể tích máu và giảm áp lực lên thành mạch máu, từ đó hạ huyết áp.  Hỗ trợ giảm cân Một trong những ưu điểm tuyệt vời của cỏ ngọt chính là hàm lượng calo gần như bằng 0. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể thoải mái thưởng thức vị ngọt của nó mà không cần lo lắng về việc tăng cân. Đối với những người đang trong quá trình giảm cân hoặc muốn duy trì một vóc dáng khỏe mạnh, cỏ ngọt thực sự là một lựa chọn hoàn hảo thay thế cho đường và các chất tạo ngọt nhân tạo khác. Bạn không còn phải từ bỏ những món ăn, thức uống yêu thích chỉ vì sợ hấp thụ quá nhiều calo. Với cỏ ngọt, bạn có thể tự tin tận hưởng vị ngọt mà không phải đắn đo về ảnh hưởng đến cân nặng của mình. Tốt cho sức khỏe tim mạch Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng cỏ ngọt có khả năng hỗ trợ giảm huyết áp và cholesterol, hai yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh tim mạch. Điều này có được là do cỏ ngọt không chứa calo hay chất béo, đồng thời có thể có tác động tích cực đến việc điều hòa huyết áp. Bằng cách thay thế đường bằng cỏ ngọt trong chế độ ăn uống hàng ngày, bạn không chỉ kiểm soát được lượng đường nạp vào cơ thể mà còn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nguy hiểm như đột quỵ, đau tim và các biến chứng khác. Bảo vệ răng miệng Một ưu điểm vượt trội của cỏ ngọt so với đường thông thường là khả năng bảo vệ sức khỏe răng miệng của bạn. Không giống như đường, cỏ ngọt không cung cấp thức ăn cho vi khuẩn gây sâu răng, vì vậy nó không góp phần vào quá trình hình thành các mảng bám...

Loại quả thanh mát, rẻ tiền bán đầy chợ Việt, người bệnh tiểu đường nên ăn để ổn định đường huyết

Loại quả thanh mát, rẻ tiền bán đầy chợ Việt, người bệnh tiểu đường nên ăn để ổn định đường huyết

Người bệnh tiểu đường có thể ăn được khế ngọt vì loại quả này có khả năng hỗ trợ kiểm soát lượng đường huyết của cơ thể. Người bệnh tiểu đường có ăn được khế được không? Khế là một loại trái cây quen thuộc của người dân Việt, được xem là một loại quả lành tính và được nhiều người ưa thích. Quả khế có vị ngọt pha lẫn một ít chua, mùi thanh nhẹ, hàm lượng đường ít và có nhiều chất xơ. Loại quả này chủ yếu chứa các vitamin và khoáng chất có lợi, hầu như không có chất béo. Đặc biệt trong khế chứa thành phần có đặc tính chống oxi hóa cao.  Với khế ngọt, người bệnh tiểu đường có thể ăn được vì loại quả này có khả năng hỗ trợ tốt trong việc kiểm soát lượng đường huyết của cơ thể. Đặc biệt, loại trái cây này cũng cung cấp cho chúng ta rất nhiều vitamin C cùng các chất dinh dưỡng khác có ích cho vấn đề nâng cao thể trạng. Ảnh minh họa Lợi ích khi người bệnh tiểu đường ăn khế ngọt Hạn chế tăng huyết áp đột ngột Chất xơ trong khế ngọt là hoạt chất có tác dụng rất tốt trong việc ngăn cản quá trình hấp thụ trực tiếp glucose có trong thức ăn, nhờ đó hạn chế được tình trạng tăng đường huyết đột ngột. Góp phần ngăn ngừa biến chứng bệnh tiểu đường Vitamin C có trong khế ngọt giúp chống oxy hóa rất tốt, đặc biệt có lợi trong việc ngăn chặn và làm chậm quá trình lão hóa của các tế bào trong cơ thể. Đặc biệt, với bệnh nhân bị tiểu đường thì việc cung cấp một lượng vitamin C đủ sẽ làm chậm quá trình xảy ra nguy cơ biến chứng do tiểu đường. Giúp ổn định huyết áp, tim mạch Kali và sắt là 2 loại khoáng chất được đánh giá cao trong giá trị dinh dưỡng từ khế. Trong đó, kali là chất có tác dụng duy trì huyết áp, giảm nguy cơ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như suy tim, đột quỵ. Sắt có trong khế giúp tăng sản sinh máu, việc đẩy nhanh quá trình tạo máu, nhanh chóng vận chuyển oxi đi khắp cơ thể.  Người bệnh tiểu đường dùng khế thế nào tốt nhất? Ảnh minh họa Cũng như với bất kì loại thực phẩm nào khác, bạn hãy ăn khế ở mức độ vừa phải. Bởi nếu cơ thể được dung nạp quá nhiều vitamin C cũng có thể gây tác dụng ngược. Đồng thời bạn cũng cần lưu ý rằng, tuyệt đối không nên ăn khế lúc đói vì điều đó có thể khiến bạn mắc phải chứng đau dạ dày, gây ảnh hưởng không tốt cho sức khoẻ. Cách sơ chế quả khế chua tươi: Khế rửa sạch, thái mỏng, phơi trong bóng mát cho đến khi khô và đem cất dùng dần. Liều dùng: Mỗi ngày một vốc khế khô, cho vào nửa lít nước, đun cho đến khi còn phân nửa lượng nước ban đầu là dùng được. Ngoài áp dụng bài thuốc trị tiểu đường trên, bạn có thể dùng khế thường xuyên để chế biến món ăn như canh chua, làm rau sống, món kho,…  Ai không nên ăn khế? Người bị đau dạ dày Bạn không nên ăn khế trước bữa ăn vì vị chua của nó sẽ kích thích dạ dày tiết ra acid khi đang rỗng, gây ra việc phá hủy các niêm mạc dạ dày và các bệnh lý về dạ dày, nếu kéo dài tình trạng này có thể dẫn đến ung thư niêm mạc dạ dày. Gây khó tiêu Hàm lượng chất xơ trong quả khế khá cao nên ăn khế rất tốt cho hệ tiêu hóa, tuy nhiên nếu ăn quá nhiều khế sẽ cản trở tiêu hóa gây ra chứng đầy bụng, khó tiêu. Gây sỏi thận Trong quả khế chứa một lượng nhỏ axit oxalic-một trong những nguyên nhân gây sỏi thận ở người. Đối với những người thận yếu sẽ không đào thải được loại axit này dẫn đến tình trạng sỏi thận.

Ăn quá nhiều đồ ngọt có làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường?

Ăn quá nhiều đồ ngọt có làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường?

Bệnh tiểu đường loại 1 không liên quan đến đường, nhưng loại 2 liên quan đến lối sống và chế độ ăn uống. Lượng đường cao có thể gây béo phì và kháng insulin, tăng nguy cơ bệnh tiểu đường loại 2. Hạn chế đường và duy trì chế độ ăn cân bằng để giảm nguy cơ. Theo The Times of India, từ những viên kẹo ngọt ngào đến các loại bánh ngọt hấp dẫn, nhu cầu về đồ ăn vặt có đường là rất lớn và khó có thể cưỡng lại. Tuy nhiên, trong bối cảnh sức khỏe ngày càng được chú trọng, đặc biệt là vấn đề bệnh tiểu đường, việc hiểu rõ ảnh hưởng của việc tiêu thụ đường đến nguy cơ mắc bệnh mãn tính này là vô cùng quan trọng. Lượng đường cao có thể gây béo phì và kháng insulin, tăng nguy cơ bệnh tiểu đường loại 2. Ảnh: iStock Dưới đây là mối liên hệ giữa lượng đường tiêu thụ và bệnh tiểu đường, đồng thời khám phá sự thật đằng sau vấn đề này. Mối liên hệ giữa đường và bệnh tiểu đường là gì? Một trong những câu hỏi thường gặp nhất là liệu việc tiêu thụ quá nhiều đường có thể trực tiếp dẫn đến bệnh tiểu đường hay không. Câu trả lời cho vấn đề này không đơn giản chỉ là "có" hay "không," mà thực sự là một vấn đề phức tạp hơn rất nhiều. Theo Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ, bệnh tiểu đường loại 1 là một tình trạng tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào sản xuất insulin và không liên quan đến việc tiêu thụ đường. Ngược lại, bệnh tiểu đường loại 2, dạng phổ biến hơn, thường gắn liền với các yếu tố lối sống, bao gồm chế độ ăn uống. Người ta tin rằng chế độ ăn nhiều đường có thể dẫn đến béo phì, một yếu tố nguy cơ đáng kể đối với bệnh tiểu đường loại 2. Tiêu thụ quá nhiều đường có thể gây tăng cân, đặc biệt là dưới dạng mỡ nội tạng, bao quanh các cơ quan quan trọng. Loại mỡ này có liên quan đến tình trạng kháng insulin, một tình trạng mà các tế bào của cơ thể trở nên kém phản ứng với insulin, dẫn đến lượng đường trong máu cao hơn và cuối cùng là bệnh tiểu đường loại 2. Vai trò của đồ uống có đường là gì? Một trong những nguồn đường đáng lo ngại nhất là các loại đồ uống có đường. Nghiên cứu công bố trên Tạp chí Điều tra Đái tháo đường cho thấy những người thường xuyên tiêu thụ đồ uống có đường có nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường loại 2 cao hơn đáng kể. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng chỉ cần tiêu thụ một hoặc hai đồ uống có đường mỗi ngày cũng có thể làm tăng nguy cơ lên đến 26%. Lý do đằng sau điều này là đồ uống có đường gây ra sự gia tăng đột biến nhanh chóng lượng đường trong máu, dẫn đến tình trạng kháng insulin theo thời gian. Những đồ uống này cung cấp ít hoặc không có giá trị dinh dưỡng, góp phần làm tăng cân mà không cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể chúng ta. Hạn chế đồ uống có đường là một bước quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Tác động của đường bổ sung đến tình trạng kháng insulin là gì? Điều quan trọng là phải phân biệt giữa đường tự nhiên có trong trái cây và rau quả và đường bổ sung có trong thực phẩm chế biến. Đường bổ sung, chẳng hạn như đường trong kẹo, đồ nướng và ngũ cốc có đường, đặc biệt có hại khi tiêu thụ quá nhiều. Chế độ ăn nhiều đường bổ sung có thể dẫn đến tăng mức độ kháng insulin, tiền thân của bệnh tiểu đường. Kháng insulin xảy ra khi các tế bào của cơ thể không phản ứng hiệu quả với insulin, hormone chịu trách nhiệm điều chỉnh lượng đường trong máu. Do đó, tuyến tụy sản xuất nhiều insulin hơn để bù đắp, nhưng theo thời gian, điều này có thể dẫn đến lượng đường trong máu cao hơn và cuối cùng là bệnh tiểu đường loại 2. Chế độ ăn uống cân bằng quan trọng như thế nào? Mặc dù việc tiêu thụ quá nhiều đường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, nhưng điều quan trọng cần hiểu là đường không hoàn toàn xấu. Chìa khóa là sự điều độ và duy trì một chế độ ăn uống cân bằng. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị rằng lượng đường nên chiếm dưới 10% tổng năng...

8 thói quen tránh tăng đường huyết sau ăn

8 thói quen tránh tăng đường huyết sau ăn

Ăn nhiều chất xơ, chọn khẩu phần nhỏ hơn và ưu tiên thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp giúp kiểm soát đường huyết sau dùng bữa. Lượng đường trong máu tăng cao sau ăn rất thường gặp ở người bệnh tiểu đường. Triệu chứng có thể bao gồm khát nước nhiều hơn, suy nhược, mệt mỏi, nhức đầu, sương mù não. Đường trong máu thay đổi đột biến sau dùng bữa nếu không được kiểm soát làm tăng nguy cơ biến chứng liên quan đến nhận thức, tim mạch, thận và các bệnh mạn tính khác. Đôi khi tình trạng tăng đường huyết sau ăn có thể phòng ngừa bằng cách thực hiện một số cách đơn giản. Ăn nhiều chất xơ Chất xơ mất nhiều thời gian để phân hủy nên làm chậm quá trình hấp thụ glucose trong máu, ngăn ngừa lượng đường thay đổi đột ngột. Thực phẩm giàu chất xơ gồm ngũ cốc nguyên hạt, đậu lăng, đậu Hà Lan, bông cải xanh, hạt chia... Thêm chúng vào bữa ăn hàng ngày để giữ đường huyết ở mức ổn định. Đi bộ ngắn Đây là thói quen lành mạnh với nhiều người vì nó hỗ trợ đốt cháy lượng glucose dư thừa từ bữa ăn. Đi bộ 5-10 phút hoặc đứng lên sau bữa ăn có thể giúp ích. Ưu tiên trong khoảng 60-90 phút sau dùng bữa. Giảm khẩu phần ăn Ăn lượng lớn thực phẩm, nhất là các món chứa carbohydrate, có thể dẫn đến lượng đường trong máu tăng đột biến. Người bệnh tiểu đường hoặc tiền tiểu đường cần theo dõi lượng carbohydrate tiêu thụ trong mỗi bữa. Ăn nhiều thực phẩm chứa ít hoặc không carbohydrate hỗ trợ kiểm soát đường huyết tốt hơn. Để tránh tăng đường máu sau ăn, người bệnh dùng nhiều bữa nhỏ, chia nhiều lần trong ngày thay vì ăn quá nhiều trong một bữa. Tránh ngồi nhiều một chỗ Ngồi trong thời gian dài, nhất là sau ăn, có thể liên quan đến một số vấn đề về sức khỏe, bao gồm cả lượng đường trong máu cao. Người bệnh tiểu đường nên đứng hoặc đi lại thư giãn để tiêu hao năng lượng. Ăn thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp Chỉ số đường huyết (GI) là công cụ đo lường để phân loại thực phẩm có chứa carbohydrate theo khả năng làm tăng lượng đường trong máu. GI càng thấp càng ít tác động đến đường huyết hơn. Thực phẩm có GI thấp, tức từ 55 trở xuống (trung bình 55-69, cao là từ 70 trở lên), phải được ưu tiên để kiểm soát lượng đường trong máu. Chúng bao gồm táo, bưởi, cam, đào, lê, dưa leo, cần tây... Ngủ đủ giấc Người bệnh nên duy trì ngủ 8-9 giờ mỗi ngày. Ngủ không đủ giấc có liên quan đến nhiều nguy cơ sức khỏe khác nhau, bao gồm tăng khả năng mắc bệnh tiểu đường type 2. Nó cũng ảnh hưởng đến hormone điều chỉnh cảm giác no, khiến một người có xu hướng ăn nhiều hơn. Uống đủ nước Uống nước thường xuyên có thể bù nước cho máu, giảm lượng đường trong máu và hạn chế nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Ngoài việc ngăn ngừa mất nước, nó còn hỗ trợ thận thải lượng đường dư thừa qua nước tiểu. Ưu tiên chọn nước lọc và trà thảo dược để tránh nạp thêm đường. Kiểm soát căng thẳng Mức độ căng thẳng cao có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu. Các biện pháp kiểm soát căng thẳng bao gồm thực hành các bài tập thiền, yoga và thở chánh niệm thường xuyên. Duy trì các hoạt động thiên về sở thích như nghe nhạc, đọc sách hỗ trợ người bệnh tốt hơn.

Loại hạt giúp bảo vệ tim mạch, hạ đường huyết, an toàn cho người tiểu đường nhưng nhiều người không biết

Loại hạt giúp bảo vệ tim mạch, hạ đường huyết, an toàn cho người tiểu đường nhưng nhiều người không biết

Loại quả này phổ biến trong thực đơn giảm cân, giúp hạ đường huyết, an toàn cho người tiểu đường, nhưng không phải ai cũng biết nên uống thế nào để tốt cho sức khỏe. Giá trị dinh dưỡng của hạt chia giúp hạ đường huyết, an toàn cho người tiểu đường     Hạt chia rất được mọi người ưa chuộng (Nguồn Sohu) Hạt chia chứa lượng lớn chất xơ. Sau khi hấp thụ nước, hạt có thể nở ra gấp 10 lần. Loại hạt này chứa nhiều axit béo Omega-3, có lợi cho việc bảo vệ tim mạch. Ngoài ra, hạt chia còn là loại protein hoàn chỉnh, chứa những axit amin thiết yếu mà cơ thể không thể tự tổng hợp được. Nó còn rất giàu khoáng chất như canxi, sắt, kẽm, magie, các chất chống oxy hóa cân bằng, tác dụng làm đẹp da, cải thiện khả năng miễn dịch, ngăn ngừa bệnh loãng xương, cải thiện nồng độ đường trong máu. Hạt chia nằm trong danh sách các loại siêu thực phẩm. Chúng có nhiều thuộc tính chữa bệnh và có nhiều lợi ích với sức khỏe. Lợi ích của hạt chia với người bệnh tiểu đường Theo báo Sức khỏe và đời sống tham vấn y khoa BSCKII Nguyễn Thị Thanh Hải (Khoa Nội tiết - Bệnh viện 198), hạt chia không chứa gluten, dễ tiêu hóa giúp cải thiện hiệu quả khả năng dung nạp glucose và insulin. Điều này rất có lợi cho người bệnh tiểu đường. Bên cạnh đó, hạt chia chứa hàm lượng lớn chất xơ, các khoáng chất, một số chất chống oxy hóa, omega 3,… đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lượng đường trong máu. Tất cả những chất này cũng giúp no lâu, giảm cảm giác thèm ăn vặt và thèm đồ ngọt. Ngoài ra, khi pha hạt chia với nước, hạt chia sẽ nở ra gấp 12 lần và có một lớp gel bao phủ bên ngoài. Lớp màng nhầy này sẽ giúp lượng đường thẩm thấu điều hòa và chậm hơn. Từ đó giúp cân bằng lượng đường huyết và giảm cân. Không chỉ hỗ trợ ổn định đường huyết mà các chất béo bão hòa và protein có trong hạt chia cũng rất tốt cho tim mạch. Lợi ích của hạt chia với người bệnh tiểu đường Cách uống hạt chia giúp bảo vệ tim mạch, hạ đường huyết, hỗ trợ giảm cân  Thời điểm thích hợp để uống hạt chia Bạn có thể uống hạt chia vào bất cứ lúc nào nhưng sẽ tốt nhất khi uống vào buổi sáng. Sau khi ngủ dậy, cơ thể bạn sẽ cần được nạp năng lượng nên thích hợp để dùng hạt chia. Lúc này cơ thể cũng sẽ dễ dàng hấp thu các dưỡng chất hơn. Bạn cũng có thể dùng hạt chia vào các buổi khác trong ngày kể cả buổi tối. Tuy nhiên, bạn nên dùng trước khi ngủ khoảng 2 tiếng để tránh nặng bụng, khó tiêu và ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ. Thời điểm thích hợp để uống hạt chia Cách pha hạt chia Chuyên gia dinh dưỡng và ẩm thực người Nhật Bản Sachiko Horie chia sẻ rằng, tỷ lệ vàng để ngâm hạt chia trong nước là 1:6. Chuyên gia cho rằng nếu ngâm hạt chia và nước với nhau theo tỷ lệ 1:6 sẽ đạt trạng thái nhớt thích hợp nhất để ăn. Bí quyết ngâm hạt chia là ngâm trong nước lạnh khoảng 10 phút và đợi cho đến khi hạt chia bớt cứng rồi khuấy đều. Ngoài ngâm cùng nước để uống, bạn có thể kết hợp cùng sữa tươi để tăng giá trị dinh dưỡng. Những lưu ý khi ăn hạt chia - Không tiêu thụ quá 10g hạt chia mỗi ngày. - Không nên ăn hạt chia ở trạng thái hạt khô. - Nên ngâm hạt chia trong nước nóng sẽ tốt hơn nước lạnh. - Những người bị huyết áp thấp, rối loạn tiêu hóa, đột quỵ không nên dùng hạt chia.

Sữa đậu nành được ví như 'thần dược tăng vòng một' nhưng chớ lạm dụng kẻo hại sức khỏe

Sữa đậu nành được ví như 'thần dược tăng vòng một' nhưng chớ lạm dụng kẻo hại sức khỏe

Sữa đậu nành là loại thức uống rất bổ dưỡng mang nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Tuy nhiên loại thức uống này cũng mang lại những tác dụng phụ 'đáng sợ'.     Lợi ích của sữa đậu nành Sữa đậu nành được xem là một thức uống rất bổ dưỡng và lành mạnh cho con người. Ngoài khả năng cung cấp can-xi phòng ngừa loãng xương, sữa nói chung còn có tác dụng tăng cường sức đề kháng, ngăn ngừa các bệnh về dạ dày và đường ruột. Trong 100 ml sữa đậu nành có 58,3 kcal, 3,6 g protein, 1,9 g chất béo, 0,8 g chất xơ và 0,03 g natri. Bổ sung lượng protein cần thiết Hầu như mọi người đều cho rằng, nguồn protein mà cơ thể cần tập trung ở các loại thức ăn đến từ động vật (như thịt bò, gà, hải sản,…). Tuy nhiên, thực vật cũng là nguồn protein dinh dưỡng, điển hình là đậu nành, giúp đảm bảo được lượng calo cần thiết cho cơ thể, tránh được sự dư thừa năng lượng trở thành tích lũy gây béo phì. Đây là lựa chọn tối ưu cho việc bổ sung đủ lượng protein cho những người thường xuyên ăn chay hoặc không ăn được món thịt hay cá. Ngoài ra đậu nành còn cung cấp một số axit amin và enzyme giúp bổ sung và tăng cường hoạt động cho hệ tiêu hóa. Giúp trái tim khỏe mạnh hơn Trong thành phần của đậu nành có chứa nhiều omega 3 và omega 6 tham gia trực tiếp vào hệ tuần hoàn giúp ngăn ngừa được các hiện tượng tích lũy cholesterol trên thành mạch máu, tắc nghẽn mạch máu hay các gốc tự do. Hỗ trợ giảm cân và loại bỏ chất béo dư thừa Đậu nành có hàm lượng protein lớn rất tốt cho cơ thể, cùng với lượng chất xơ dồi dào. Hơn nữa, lượng calo trong đậu nành lại không quá cao và không chứa cholesterol có hại. Ngoài ra lượng chất xơ trong đậu nành còn giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn, hạn chế các tình trạng rối loạn tiêu hóa, rất phù hợp với những người đang có nhu cầu giảm cân, đang ăn kiêng hoặc ăn chay. Làm chậm quá trình lão hóa Nguồn vitamin dồi dào trong sữa đậu nành cũng tham gia vào quá trình ngăn ngừa lão hóa, bổ sung độ ẩm cho da, ngăn ngừa các gốc tự do,… giúp làn da được căng mịn và đàn hồi hơn. Đồng thời có thể cải thiện một số tính trạng ở tóc như giảm xơ rối, gốc tóc yếu và dễ gãy rụng, để tóc được mềm mượt và chắc khỏe hơn. Ngăn ngừa loãng xương Sữa đậu nành và các sản phẩm được làm từ đậu nành khác còn có có tác dụng hỗ trợ loãng xương ở người cao tuổi, cũng như ngăn ngừa nguy cơ loãng xương cho người trẻ. Bởi loại thực phẩm này chứa một lượng canxi vô cùng hữu ích cho xương khớp. Đây cũng là một trong những nguồn bổ sung canxi cần thiết ngoài các thực phẩm như tôm, cua,… giúp đa dạng hóa trong việc lựa chọn món ăn, đảm bảo cho người bị dị ứng hải sản hoặc ăn chay vẫn có thể bổ sung canxi mỗi ngày. Hỗ trợ cân bằng các nội tiết tố Ở giai đoạn tiền mãn kinh ở phụ nữ thường có các biểu hiện dễ rụng tóc, tóc xơ rối, da nhăn nheo, dễ cáu gắt, bốc hỏa, đổ mồ hôi, suy giảm trí nhớ,… rất cần bổ sung thêm lượng estrogen cần thiết đang dần thiếu hụt. Lượng phytoestrogen có thể trở thành nguồn bổ sung estrogen cần thiết từ bên ngoài, hỗ trợ một phần trong việc cân bằng nội tiết tố nữ, giúp tăng vòng một. Chất xơ có trong sữa đậu nành có tác dụng hạn chế hấp thụ một phần lượng đường trong máu, giúp cơ thể cân bằng và không bị thiếu hụt hormone insulin. Tác dụng phụ của sữa đậu nành Tăng nguy cơ đột quỵ Isoflavones trong sữa đậu nành có thể gây ra ức chế tiểu cầu hoặc tiểu cầu bị vón cục dẫn tới hình thành cục máu đông, làm ngăn ngừa dòng chảy của máu qua các động mạch và gây tắc nghẽn ở động mạch vành hay não. Kết quả là làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ. Suy tuyến giáp Isoflavone trong sữa đậu nành có ảnh hưởng tiêu cực đến sự tổng hợp hormone tuyến giáp do nó ngăn chặn các enzyme peroxidase tuyến giáp. Loại hormone này có nhiệm vụ hỗ trợ iốt sản xuất hormone tuyến giáp. Do đó, nếu thiếu nó sẽ làm cho hormone tuyến giáp giảm đi, gây ra tình trạng suy tuyến giáp. Không tốt...

Liên hệ với chúng tôi

Liên hệ